TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,248,959,353,114 |
1,974,787,124,005 |
2,331,212,943,967 |
2,256,898,762,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
406,585,596,792 |
296,493,059,447 |
265,131,044,982 |
153,154,727,448 |
|
1. Tiền |
82,366,596,792 |
72,274,059,447 |
90,912,044,982 |
26,435,727,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
324,219,000,000 |
224,219,000,000 |
174,219,000,000 |
126,719,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,000,017,000 |
33,135,017,000 |
42,435,017,000 |
39,935,017,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-43,428 |
-43,428 |
-43,428 |
-43,428 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,000,000,000 |
33,135,000,000 |
42,435,000,000 |
39,935,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
405,135,748,279 |
392,177,189,269 |
440,506,645,504 |
424,761,953,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
312,738,433,660 |
314,547,783,880 |
361,878,550,379 |
338,485,600,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,702,398,651 |
23,714,508,352 |
19,369,738,264 |
16,651,656,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
731,310,000 |
50,000,000 |
5,150,000,000 |
14,172,524,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,834,124,397 |
64,112,578,680 |
64,298,997,063 |
66,651,410,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,870,518,429 |
-10,247,681,643 |
-10,190,640,202 |
-11,199,238,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,360,062,588,321 |
1,235,385,293,436 |
1,570,056,580,373 |
1,592,506,111,671 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,360,062,588,321 |
1,235,385,293,436 |
1,570,056,580,373 |
1,592,506,111,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,175,402,722 |
17,596,564,853 |
13,083,656,108 |
46,540,953,656 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,487,894,960 |
10,078,830,720 |
3,130,821,125 |
34,302,168,509 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,824,075,473 |
5,487,277,206 |
7,948,317,446 |
9,825,046,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,863,432,289 |
2,030,456,927 |
2,004,517,537 |
2,413,739,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,744,937,005 |
68,559,247,744 |
66,752,641,430 |
64,337,343,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,460,084,438 |
3,141,394,438 |
3,141,394,438 |
371,880,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
1,582,524,000 |
1,582,524,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,558,870,438 |
1,558,870,438 |
1,558,870,438 |
371,880,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,692,900,608 |
44,461,991,302 |
43,235,116,131 |
42,082,165,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,401,085,803 |
41,188,531,081 |
39,974,537,166 |
38,839,861,607 |
|
- Nguyên giá |
90,157,597,325 |
90,157,597,325 |
90,157,597,325 |
90,157,597,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,756,511,522 |
-48,969,066,244 |
-50,183,060,159 |
-51,317,735,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,291,814,805 |
3,273,460,221 |
3,260,578,965 |
3,242,304,289 |
|
- Nguyên giá |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,202,184 |
-246,556,768 |
-259,438,024 |
-277,712,700 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,828,654 |
658,545,244 |
1,017,693,771 |
1,038,202,862 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,828,654 |
658,545,244 |
1,017,693,771 |
1,038,202,862 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,263,142,191 |
10,203,547,735 |
10,095,673,550 |
12,076,523,311 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,833,474,805 |
4,773,880,349 |
4,666,006,164 |
6,646,855,925 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,690,377,888 |
5,690,377,888 |
5,690,377,888 |
5,690,377,888 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-260,710,502 |
-260,710,502 |
-260,710,502 |
-260,710,502 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,289,981,114 |
10,093,769,025 |
9,262,763,540 |
8,768,571,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,510,460,208 |
3,700,533,482 |
3,349,635,341 |
3,095,845,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,779,520,906 |
6,393,235,543 |
5,913,128,199 |
5,672,725,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,313,704,290,119 |
2,043,346,371,749 |
2,397,965,585,397 |
2,321,236,106,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,667,405,803,244 |
1,263,593,600,396 |
1,600,603,005,362 |
1,502,800,185,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,392,863,855,377 |
1,004,126,892,037 |
1,452,587,997,195 |
1,354,306,448,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
448,675,038,356 |
325,523,484,634 |
440,458,237,580 |
389,539,304,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
465,541,458,480 |
337,853,387,914 |
372,066,749,294 |
374,781,182,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,935,366,944 |
70,439,137,195 |
73,000,445,674 |
76,474,854,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,535,631,527 |
9,538,368,998 |
11,486,796,941 |
3,073,117,626 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,700,397,099 |
33,425,062,092 |
223,485,946,056 |
224,282,954,433 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,812,024,157 |
2,125,192,242 |
1,569,236,597 |
781,985,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,407,090,862 |
59,609,383,176 |
63,851,445,145 |
59,595,066,473 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
279,591,924,017 |
145,032,968,874 |
246,481,251,865 |
207,517,317,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
613,741,238 |
689,063,174 |
326,044,305 |
-714,020,291 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,051,182,697 |
19,890,843,738 |
19,861,843,738 |
18,974,685,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
274,541,947,867 |
259,466,708,359 |
148,015,008,167 |
148,493,737,325 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,705,132,732 |
15,623,677,355 |
15,542,221,978 |
15,460,766,601 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,693,782,409 |
17,314,411,009 |
18,053,470,267 |
17,239,496,003 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
225,563,895,610 |
225,188,283,929 |
113,439,601,113 |
113,474,933,141 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
238,801,050 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,340,336,066 |
1,340,336,066 |
979,714,809 |
2,318,541,580 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
646,298,486,875 |
779,752,771,353 |
797,362,580,035 |
818,435,920,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
646,298,486,875 |
779,752,771,353 |
797,362,580,035 |
818,435,920,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
228,161,440,000 |
255,537,400,000 |
255,537,400,000 |
255,537,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
228,161,440,000 |
255,537,400,000 |
255,537,400,000 |
255,537,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
509,724,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,025,876,883 |
21,958,295,440 |
21,958,295,440 |
21,958,295,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
232,168,018,236 |
282,997,714,970 |
313,579,341,912 |
325,563,586,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,142,593,778 |
210,212,293,718 |
69,661,657,618 |
312,109,732,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,025,424,458 |
72,785,421,252 |
243,917,684,294 |
13,453,854,545 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
161,545,287,197 |
216,861,496,384 |
203,889,678,124 |
212,978,773,841 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,313,704,290,119 |
2,043,346,371,749 |
2,397,965,585,397 |
2,321,236,106,553 |
|