MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,658,715,075 122,000,553,130 167,273,983,562 162,885,785,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,658,715,075 122,000,553,130 167,273,983,562 162,885,785,671
4. Giá vốn hàng bán 60,023,259,174 85,673,594,523 120,379,687,154 106,861,234,626
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,635,455,901 36,326,958,607 46,894,296,408 56,024,551,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,203,568,747 6,317,413,373 6,507,154,465 67,580,018
7. Chi phí tài chính 1,205,172,723 905,414,355 3,231,666,274 11,363,222
- Trong đó: Chi phí lãi vay 122,630,144
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,805,529,330 17,682,898,361 23,792,125,545 21,927,064,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,828,322,595 24,056,059,264 26,377,659,054 34,153,703,728
12. Thu nhập khác 3,748,761,359 3,438,624,331 6,146,377,299 3,711,176,507
13. Chi phí khác 249,249,257 444,407,457 710,682,237 314,925,293
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,499,512,102 2,994,216,874 5,435,695,062 3,396,251,214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,327,834,697 27,050,276,138 31,813,354,116 37,549,954,942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,272,019,782 5,410,055,227 6,646,616,474 7,509,990,988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,055,814,915 21,640,220,911 25,166,737,642 30,039,963,954
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,055,814,915 21,640,220,911 30,039,963,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 440 288 335 400
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.