MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Công trình Giao thông Công chánh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 846,435,932,042 804,604,899,819 840,165,019,735 776,296,513,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,648,135,021 64,734,726,039 79,070,600,630 37,162,579,283
1. Tiền 11,542,296,707 25,801,268,966 33,119,534,068 6,464,167,015
2. Các khoản tương đương tiền 19,105,838,314 38,933,457,073 45,951,066,562 30,698,412,268
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 142,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 142,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,016,902,614 663,740,732,224 687,366,438,954 662,531,257,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,527,684,371 129,897,526,362 128,113,861,296 101,720,608,823
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 485,275,000 420,000,000 314,376,821 332,137,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 571,393,568,424 536,004,840,260 561,966,638,001 563,506,948,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,389,625,181 -2,581,634,398 -3,028,437,164 -3,028,437,164
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 290,099,636 290,099,636 290,099,636 290,099,636
1. Hàng tồn kho 290,099,636 290,099,636 290,099,636 290,099,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,480,794,771 3,839,341,920 1,437,880,515 4,312,576,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,480,794,771 3,839,341,920 1,437,880,515 4,312,576,864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,689,715,494 69,104,282,442 68,963,828,083 69,504,607,567
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,934,836,347 66,449,019,941 65,963,203,535 65,536,553,796
1. Tài sản cố định hữu hình 4,356,777,219 4,256,463,687 4,156,150,155 4,115,003,290
- Nguyên giá 16,260,819,005 16,260,819,005 16,260,819,005 16,320,819,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,904,041,786 -12,004,355,318 -12,104,668,850 -12,205,815,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,578,059,128 62,192,556,254 61,807,053,380 61,421,550,506
- Nguyên giá 71,765,933,800 71,765,933,800 71,765,933,800 71,765,933,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,187,874,672 -9,573,377,546 -9,958,880,420 -10,344,383,294
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,369,576,280 2,355,949,007 2,719,585,371 3,772,312,643
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,369,576,280 2,355,949,007 2,719,585,371 3,772,312,643
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 385,302,867 299,313,494 281,039,177 195,741,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 385,302,867 299,313,494 281,039,177 195,741,128
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 915,125,647,536 873,709,182,261 909,128,847,818 845,801,120,932
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 640,456,508,008 595,421,260,444 628,383,524,129 564,958,136,313
I. Nợ ngắn hạn 640,456,508,008 595,421,260,444 628,383,524,129 564,958,136,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 497,228,962 497,228,962 561,563,962 300,492,136
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,370,638,512 124,524,556,563 116,178,138,418 134,205,891,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,249,881,092 2,485,371,035 1,928,286,052 1,024,669,595
4. Phải trả người lao động 90,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 348,317,363,732 317,308,697,789 374,389,740,285 315,551,349,824
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 9,341,449,026 9,341,449,026
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 105,385,899,608 105,127,502,713 94,855,943,564 87,915,689,297
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,996,752,088 44,926,559,368 30,841,496,308 17,458,000,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 638,744,014 551,344,014 286,906,514 -929,405,986
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,669,139,528 278,287,921,817 280,745,323,689 280,842,984,619
I. Vốn chủ sở hữu 274,669,139,528 278,287,921,817 280,745,323,689 280,842,984,619
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,750,000,000 268,750,000,000 268,750,000,000 268,750,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 268,750,000,000 268,750,000,000 268,750,000,000 268,750,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,823,724 104,823,724 104,823,724 104,823,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,814,315,804 9,433,098,093 11,890,499,965 11,988,160,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,814,315,804 9,433,098,093 11,890,499,965 97,660,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,890,499,965
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 915,125,647,536 873,709,182,261 909,128,847,818 845,801,120,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.