TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
846,435,932,042 |
804,604,899,819 |
840,165,019,735 |
776,296,513,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,648,135,021 |
64,734,726,039 |
79,070,600,630 |
37,162,579,283 |
|
1. Tiền |
11,542,296,707 |
25,801,268,966 |
33,119,534,068 |
6,464,167,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,105,838,314 |
38,933,457,073 |
45,951,066,562 |
30,698,412,268 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
142,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
142,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
672,016,902,614 |
663,740,732,224 |
687,366,438,954 |
662,531,257,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,527,684,371 |
129,897,526,362 |
128,113,861,296 |
101,720,608,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
485,275,000 |
420,000,000 |
314,376,821 |
332,137,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
571,393,568,424 |
536,004,840,260 |
561,966,638,001 |
563,506,948,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,389,625,181 |
-2,581,634,398 |
-3,028,437,164 |
-3,028,437,164 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
290,099,636 |
290,099,636 |
290,099,636 |
290,099,636 |
|
1. Hàng tồn kho |
290,099,636 |
290,099,636 |
290,099,636 |
290,099,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,480,794,771 |
3,839,341,920 |
1,437,880,515 |
4,312,576,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,480,794,771 |
3,839,341,920 |
1,437,880,515 |
4,312,576,864 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,689,715,494 |
69,104,282,442 |
68,963,828,083 |
69,504,607,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,934,836,347 |
66,449,019,941 |
65,963,203,535 |
65,536,553,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,356,777,219 |
4,256,463,687 |
4,156,150,155 |
4,115,003,290 |
|
- Nguyên giá |
16,260,819,005 |
16,260,819,005 |
16,260,819,005 |
16,320,819,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,904,041,786 |
-12,004,355,318 |
-12,104,668,850 |
-12,205,815,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,578,059,128 |
62,192,556,254 |
61,807,053,380 |
61,421,550,506 |
|
- Nguyên giá |
71,765,933,800 |
71,765,933,800 |
71,765,933,800 |
71,765,933,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,187,874,672 |
-9,573,377,546 |
-9,958,880,420 |
-10,344,383,294 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,369,576,280 |
2,355,949,007 |
2,719,585,371 |
3,772,312,643 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,369,576,280 |
2,355,949,007 |
2,719,585,371 |
3,772,312,643 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
385,302,867 |
299,313,494 |
281,039,177 |
195,741,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
385,302,867 |
299,313,494 |
281,039,177 |
195,741,128 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
915,125,647,536 |
873,709,182,261 |
909,128,847,818 |
845,801,120,932 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
640,456,508,008 |
595,421,260,444 |
628,383,524,129 |
564,958,136,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
640,456,508,008 |
595,421,260,444 |
628,383,524,129 |
564,958,136,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
497,228,962 |
497,228,962 |
561,563,962 |
300,492,136 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,370,638,512 |
124,524,556,563 |
116,178,138,418 |
134,205,891,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,249,881,092 |
2,485,371,035 |
1,928,286,052 |
1,024,669,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
90,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
348,317,363,732 |
317,308,697,789 |
374,389,740,285 |
315,551,349,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
9,341,449,026 |
9,341,449,026 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
105,385,899,608 |
105,127,502,713 |
94,855,943,564 |
87,915,689,297 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,996,752,088 |
44,926,559,368 |
30,841,496,308 |
17,458,000,755 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
638,744,014 |
551,344,014 |
286,906,514 |
-929,405,986 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,669,139,528 |
278,287,921,817 |
280,745,323,689 |
280,842,984,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,669,139,528 |
278,287,921,817 |
280,745,323,689 |
280,842,984,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,750,000,000 |
268,750,000,000 |
268,750,000,000 |
268,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
268,750,000,000 |
268,750,000,000 |
268,750,000,000 |
268,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,823,724 |
104,823,724 |
104,823,724 |
104,823,724 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,814,315,804 |
9,433,098,093 |
11,890,499,965 |
11,988,160,895 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,814,315,804 |
9,433,098,093 |
11,890,499,965 |
97,660,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
11,890,499,965 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
915,125,647,536 |
873,709,182,261 |
909,128,847,818 |
845,801,120,932 |
|