MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,742,059,011 94,083,241,125 114,576,959,580 104,541,494,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,983,908,112 12,914,433,332 47,606,426,968 34,835,516,429
1. Tiền 10,983,908,112 4,914,433,332 11,606,426,968 7,835,516,429
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 8,000,000,000 36,000,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 31,000,000,000 24,000,000,000 18,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 31,000,000,000 24,000,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,076,136,573 16,119,124,607 25,494,184,788 20,910,625,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,548,700,794 17,162,768,593 28,856,041,863 21,727,626,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 629,172,500 1,518,522,500 1,571,251,500 1,335,379,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,714,034,869 6,101,204,869 5,844,884,869 6,438,991,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,815,771,590 -8,663,371,355 -10,777,993,444 -8,591,371,355
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,420,770,454 33,416,438,654 17,330,510,858 29,382,883,143
1. Hàng tồn kho 23,551,346,674 34,539,890,468 18,453,962,672 31,118,533,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,130,576,220 -1,123,451,814 -1,123,451,814 -1,735,650,394
V.Tài sản ngắn hạn khác 261,243,872 633,244,532 145,836,966 1,412,469,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261,243,872 150,975,001 145,836,966 575,277,766
2. Thuế GTGT được khấu trừ 482,269,531 766,093,131
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,098,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,743,269,898 17,208,942,771 17,065,919,071 19,258,046,396
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,618,628,287 14,076,911,162 14,011,979,139 16,225,316,464
1. Tài sản cố định hữu hình 13,601,961,615 14,062,327,822 13,999,479,131 16,214,899,788
- Nguyên giá 56,617,139,513 56,924,754,012 57,210,605,864 58,950,345,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,015,177,898 -42,862,426,190 -43,211,126,733 -42,735,445,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,666,672 14,583,340 12,500,008 10,416,676
- Nguyên giá 984,913,300 984,913,300 984,913,300 984,913,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -968,246,628 -970,329,960 -972,413,292 -974,496,624
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,024,645,455 1,045,285,455 1,045,855,455 1,024,645,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,024,645,455 1,045,285,455 1,045,855,455 1,024,645,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,099,996,156 2,086,746,154 2,008,084,477 2,008,084,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,086,746,154 2,008,084,477 2,008,084,477
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,099,996,156
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,485,328,909 111,292,183,896 131,642,878,651 123,799,541,127
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,614,051,288 29,866,353,738 46,247,948,691 37,360,286,774
I. Nợ ngắn hạn 24,614,051,288 29,866,353,738 46,247,948,691 37,360,286,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,162,370,537 7,695,777,032 10,763,700,241 6,662,371,228
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,120,000 1,887,471,420
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,019,273,608 367,797,811 1,676,642,839 641,364,635
4. Phải trả người lao động 8,695,000,000 7,386,417,540 19,869,371,940 10,650,101,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 428,393,647 35,242,343 3,091,532,742 2,694,363,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 962,959,276 1,151,530,002 1,825,472,929 1,627,562,181
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,618,836,700 9,779,510,070 7,519,620,480 13,730,332,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,678,097,520 1,562,607,520 1,501,607,520 1,354,191,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,871,277,621 81,425,830,158 85,394,929,960 86,439,254,353
I. Vốn chủ sở hữu 86,871,277,621 81,425,830,158 85,394,929,960 86,439,254,353
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032
5. Cổ phiếu quỹ -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,017,330,583 13,017,330,583 13,017,330,583 13,017,330,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,271,625,061 8,826,177,598 12,795,277,400 13,839,601,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,818,002,635 2,695,827,635 2,695,827,635 12,903,288,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,453,622,426 6,130,349,963 10,099,449,765 936,313,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,485,328,909 111,292,183,896 131,642,878,651 123,799,541,127
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.