MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,127,425,462,343 1,144,775,777,825 1,084,746,536,287 1,081,944,928,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79,567,176 77,365,585 84,943,103 76,033,870
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,127,345,895,167 1,144,698,412,240 1,084,661,593,184 1,081,868,894,836
4. Giá vốn hàng bán 1,063,405,986,418 1,098,853,751,608 1,032,383,923,439 1,028,932,903,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,939,908,749 45,844,660,632 52,277,669,745 52,935,991,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 594,564,671 691,412,671 420,798,963 1,090,934,633
7. Chi phí tài chính 67,011,174 665,071,501 702,867 -1,441,622,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,301,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 41,552,359,879 32,779,630,386 42,202,934,070 43,156,172,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,513,597,088 2,948,251,624 5,828,424,719 5,587,917,636
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,401,505,279 10,143,119,792 4,666,407,052 6,724,457,725
12. Thu nhập khác 687,234,350 14,121,667,174 182,948 752,927
13. Chi phí khác 482,096,097 6,048 800 765,385,728
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 205,138,253 14,121,661,126 182,148 -764,632,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,606,643,532 24,264,780,918 4,666,589,200 5,959,824,924
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,709,398,007 4,910,822,064 1,012,409,322 1,230,643,865
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93,491,481 -93,491,481 -93,491,481 -93,491,481
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,990,737,006 19,447,450,335 3,747,671,359 4,822,672,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,990,737,006 19,447,450,335 3,747,671,359 4,822,672,540
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 991 1,377 265 342
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.