MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 219,983,914,493 233,342,715,038 200,234,133,799 224,540,792,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,088,236,868 149,045,426,164 117,348,969,439 111,257,770,048
1. Tiền 33,088,236,868 46,045,426,164 47,348,969,439 46,257,770,048
2. Các khoản tương đương tiền 101,000,000,000 103,000,000,000 70,000,000,000 65,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,030,048,195 13,030,048,195 12,365,447,750 12,365,447,750
1. Chứng khoán kinh doanh 19,346,704,000 19,346,704,000 19,346,704,000 19,346,704,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,316,655,805 -6,316,655,805 -6,981,256,250 -6,981,256,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,095,436,804 31,967,442,373 17,154,559,367 33,676,989,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,917,617,640 65,192,909,690 52,603,292,869 68,204,098,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,729,295,164 2,326,008,683 102,742,498 1,024,364,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,551,476,000 -35,551,476,000 -35,551,476,000 -35,551,476,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,085,698,665 38,502,985,795 50,632,744,398 63,744,323,980
1. Hàng tồn kho 47,085,698,665 38,502,985,795 50,632,744,398 63,744,323,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,684,493,961 796,812,511 2,732,412,845 3,496,262,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,310,062,511 796,812,511 1,838,098,714 3,496,262,031
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,374,431,450 894,314,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,673,612,687 289,421,382,876 290,305,186,578 288,172,314,427
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 234,518,316,160 231,816,053,025 233,253,426,738 230,648,879,031
1. Tài sản cố định hữu hình 120,123,156,665 118,204,828,153 120,426,136,489 118,605,523,405
- Nguyên giá 226,928,224,326 226,928,224,326 231,057,461,347 231,184,007,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,805,067,661 -108,723,396,173 -110,631,324,858 -112,578,483,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 114,395,159,495 113,611,224,872 112,827,290,249 112,043,355,626
- Nguyên giá 139,291,025,363 139,291,025,363 139,291,025,363 139,291,025,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,895,865,868 -25,679,800,491 -26,463,735,114 -27,247,669,737
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,807,374,234 15,674,677,769 13,583,653,539 14,352,350,584
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,807,374,234 15,674,677,769 13,583,653,539 14,352,350,584
V. Đầu tư tài chính dài hạn 731,938,040 731,938,040 731,938,040 731,938,040
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,268,061,960 -11,268,061,960 -11,268,061,960 -11,268,061,960
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,715,984,253 39,298,714,042 40,836,168,261 40,539,146,772
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,812,933,834 37,302,172,142 38,746,134,880 38,355,621,910
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,903,050,419 1,996,541,900 2,090,033,381 2,183,524,862
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 510,657,527,180 522,764,097,914 490,539,320,377 512,713,107,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,626,090,674 102,884,424,402 51,354,696,530 69,923,312,118
I. Nợ ngắn hạn 90,505,462,674 88,763,796,402 51,354,696,530 69,923,312,118
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,986,220,790 16,788,752,859 2,112,222,440 7,165,929,093
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,610,461,414 3,084,416,438 4,320,536,937 8,326,734,927
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,226,965,761 3,213,434,204 5,516,447,014 2,597,149,982
4. Phải trả người lao động 30,745,112,258 38,935,060,704 16,866,288,947 28,986,984,998
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,477,418,047 17,695,814,193 13,557,474,188 19,231,408,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,459,284,404 9,046,318,004 8,981,727,004 3,615,105,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,120,628,000 14,120,628,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,120,628,000 14,120,628,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 406,031,436,506 419,879,673,512 439,184,623,847 442,789,795,206
I. Vốn chủ sở hữu 406,031,436,506 419,879,673,512 439,184,623,847 442,789,795,206
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,685,822,404 99,685,822,404 99,685,822,404 99,685,822,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,412,850,519 22,261,087,525 41,566,037,860 45,171,209,219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,653,446,960 7,653,446,960 7,653,446,960 7,653,446,960
- LNST chưa phân phối kỳ này 759,403,559 14,607,640,565 33,912,590,900 37,517,762,259
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510,657,527,180 522,764,097,914 490,539,320,377 512,713,107,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.