TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
219,983,914,493 |
233,342,715,038 |
200,234,133,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
134,088,236,868 |
149,045,426,164 |
117,348,969,439 |
|
1. Tiền |
|
33,088,236,868 |
46,045,426,164 |
47,348,969,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
101,000,000,000 |
103,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
13,030,048,195 |
13,030,048,195 |
12,365,447,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
19,346,704,000 |
19,346,704,000 |
19,346,704,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-6,316,655,805 |
-6,316,655,805 |
-6,981,256,250 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,095,436,804 |
31,967,442,373 |
17,154,559,367 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
54,917,617,640 |
65,192,909,690 |
52,603,292,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,729,295,164 |
2,326,008,683 |
102,742,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-35,551,476,000 |
-35,551,476,000 |
-35,551,476,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
47,085,698,665 |
38,502,985,795 |
50,632,744,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
47,085,698,665 |
38,502,985,795 |
50,632,744,398 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,684,493,961 |
796,812,511 |
2,732,412,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,310,062,511 |
796,812,511 |
1,838,098,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,374,431,450 |
|
894,314,131 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
290,673,612,687 |
289,421,382,876 |
290,305,186,578 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
234,518,316,160 |
231,816,053,025 |
233,253,426,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
120,123,156,665 |
118,204,828,153 |
120,426,136,489 |
|
- Nguyên giá |
|
226,928,224,326 |
226,928,224,326 |
231,057,461,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-106,805,067,661 |
-108,723,396,173 |
-110,631,324,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
114,395,159,495 |
113,611,224,872 |
112,827,290,249 |
|
- Nguyên giá |
|
139,291,025,363 |
139,291,025,363 |
139,291,025,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,895,865,868 |
-25,679,800,491 |
-26,463,735,114 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
13,807,374,234 |
15,674,677,769 |
13,583,653,539 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
13,807,374,234 |
15,674,677,769 |
13,583,653,539 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
731,938,040 |
731,938,040 |
731,938,040 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-11,268,061,960 |
-11,268,061,960 |
-11,268,061,960 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
39,715,984,253 |
39,298,714,042 |
40,836,168,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
37,812,933,834 |
37,302,172,142 |
38,746,134,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,903,050,419 |
1,996,541,900 |
2,090,033,381 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
510,657,527,180 |
522,764,097,914 |
490,539,320,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
104,626,090,674 |
102,884,424,402 |
51,354,696,530 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
90,505,462,674 |
88,763,796,402 |
51,354,696,530 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
31,986,220,790 |
16,788,752,859 |
2,112,222,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,610,461,414 |
3,084,416,438 |
4,320,536,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,226,965,761 |
3,213,434,204 |
5,516,447,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
30,745,112,258 |
38,935,060,704 |
16,866,288,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,477,418,047 |
17,695,814,193 |
13,557,474,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,459,284,404 |
9,046,318,004 |
8,981,727,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
406,031,436,506 |
419,879,673,512 |
439,184,623,847 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
406,031,436,506 |
419,879,673,512 |
439,184,623,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
99,685,822,404 |
99,685,822,404 |
99,685,822,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,412,850,519 |
22,261,087,525 |
41,566,037,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,653,446,960 |
7,653,446,960 |
7,653,446,960 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
759,403,559 |
14,607,640,565 |
33,912,590,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
510,657,527,180 |
522,764,097,914 |
490,539,320,377 |
|