MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,030,350,761 51,041,760,493 128,116,586,697 105,419,159,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,030,350,761 51,041,760,493 128,116,586,697 105,419,159,499
4. Giá vốn hàng bán 36,467,823,146 16,910,398,748 55,711,743,446 22,890,342,789
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,562,527,615 34,131,361,745 72,404,843,251 82,528,816,710
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,850,724,288 15,559,674,239 16,000,227,220 8,105,856,781
7. Chi phí tài chính 432,195,189 413,311,397 3,749,247,590 14,802,798
- Trong đó: Chi phí lãi vay 432,195,189 413,311,397 413,311,397 14,802,798
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,538,868,307 1,964,263,146 1,027,967,500 5,772,446,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,377,872,153 1,215,294,553 5,949,932,121 3,817,448,974
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 65,064,316,254 46,098,166,888 77,677,923,260 81,029,975,539
12. Thu nhập khác 685,666,300 5,857,993,104 512,196,635 95,300,000
13. Chi phí khác 436,435,788 9,000,001 4,890,180,086 151,715,593
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 249,230,512 5,848,993,103 -4,377,983,451 -56,415,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,313,546,766 51,947,159,991 73,299,939,809 80,973,559,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,074,670,407 5,375,069,318 13,125,680,283 12,676,959,137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 519,084,068 298,998,620 536,139,583 770,973,153
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,719,792,291 46,273,092,053 59,638,119,943 67,525,627,656
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,858,988,053 46,312,635,677 64,527,659,988 67,576,045,875
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -139,195,762 -39,543,624 -4,889,540,045 -50,418,219
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,374 1,160 1,617 1,693
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,374 1,160 1,617 1,693
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.