1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
763,118,137,431 |
789,760,895,488 |
692,849,255,271 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,246,718,980 |
287,511,725 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
760,871,418,451 |
789,473,383,763 |
692,849,255,271 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
664,779,507,419 |
680,802,760,268 |
602,011,775,301 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,091,911,032 |
108,670,623,495 |
90,837,479,970 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,853,709,754 |
6,615,792,227 |
16,056,919,554 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
38,911,876,273 |
41,668,697,835 |
52,756,181,134 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,066,193,899 |
27,280,760,901 |
40,965,581,583 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,759,811,052 |
19,137,829,815 |
21,968,584,224 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,352,750,037 |
17,612,421,946 |
21,612,928,372 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,921,183,424 |
36,867,466,126 |
10,556,705,794 |
|
|
12. Thu nhập khác |
363,369,184 |
739,988,824 |
1,783,243,032 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,516,926,279 |
1,766,308,486 |
3,398,662,491 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,153,557,095 |
-1,026,319,662 |
-1,615,419,459 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,767,626,329 |
35,841,146,464 |
8,941,286,335 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,376,219,352 |
4,476,512,998 |
2,848,119,932 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,391,406,977 |
31,364,633,466 |
6,093,166,403 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,570,570,011 |
24,053,537,405 |
4,672,849,314 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,820,836,966 |
7,311,096,061 |
1,420,317,089 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|