TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,626,476,850,426 |
2,142,573,328,412 |
2,197,214,645,196 |
2,160,684,154,554 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,019,026,440 |
33,617,295,799 |
51,136,122,840 |
26,699,694,494 |
|
1. Tiền |
16,019,026,440 |
33,617,295,799 |
51,136,122,840 |
26,699,694,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
350,213,092,893 |
846,472,807,701 |
830,269,491,862 |
911,624,583,149 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
257,123,359,866 |
628,756,245,492 |
657,403,126,306 |
768,530,921,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,906,289,027 |
207,020,253,350 |
137,927,393,158 |
137,530,443,248 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
490,000,000 |
690,000,000 |
790,000,000 |
940,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,513,178,104 |
11,826,042,963 |
35,968,706,502 |
6,442,952,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,819,734,104 |
-1,819,734,104 |
-1,819,734,104 |
-1,819,734,104 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,240,808,766,925 |
1,041,682,137,416 |
1,094,235,572,780 |
983,849,433,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,280,165,614,308 |
1,081,038,984,799 |
1,135,451,247,368 |
1,025,065,108,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-39,356,847,383 |
-39,356,847,383 |
-41,215,674,588 |
-41,215,674,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,435,964,168 |
20,801,087,496 |
21,573,457,714 |
23,510,443,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,382,946,957 |
1,652,264,707 |
1,124,905,160 |
557,036,825 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,651,091,045 |
12,698,965,299 |
14,190,446,457 |
16,695,300,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,401,926,166 |
6,449,857,490 |
6,258,106,097 |
6,258,106,097 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
948,729,740,917 |
734,055,298,572 |
711,883,853,077 |
756,032,019,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,250,672,000 |
10,126,750,000 |
9,536,750,000 |
8,497,059,124 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,250,672,000 |
10,126,750,000 |
9,536,750,000 |
8,497,059,124 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
375,795,043,851 |
337,303,352,277 |
376,287,688,782 |
370,533,077,756 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
306,088,237,217 |
319,215,270,706 |
315,522,158,790 |
312,408,386,865 |
|
- Nguyên giá |
631,586,652,911 |
656,819,133,996 |
663,484,642,042 |
671,374,253,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,498,415,694 |
-337,603,863,290 |
-347,962,483,252 |
-358,965,866,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,104,719,530 |
17,870,636,054 |
15,636,552,578 |
13,402,469,102 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,319,600,728 |
-27,553,684,204 |
-29,787,767,680 |
-32,021,851,156 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,602,087,104 |
217,445,517 |
45,128,977,414 |
44,722,221,789 |
|
- Nguyên giá |
55,405,036,542 |
6,104,523,542 |
51,696,118,890 |
51,696,118,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,802,949,438 |
-5,887,078,025 |
-6,567,141,476 |
-6,973,897,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,603,896,967 |
112,975,339,167 |
102,805,521,002 |
154,121,303,383 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,603,896,967 |
112,975,339,167 |
102,805,521,002 |
154,121,303,383 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
386,974,158,784 |
186,974,158,784 |
191,675,724,200 |
191,875,724,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
372,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,974,158,784 |
9,974,158,784 |
9,974,158,784 |
9,974,158,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-298,434,584 |
-298,434,584 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,105,969,315 |
86,675,698,344 |
31,578,169,093 |
31,004,854,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,940,307,309 |
85,510,036,338 |
29,658,960,827 |
29,085,646,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,165,662,006 |
1,165,662,006 |
1,919,208,266 |
1,919,208,266 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,575,206,591,343 |
2,876,628,626,984 |
2,909,098,498,273 |
2,916,716,173,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,253,979,680,568 |
1,508,960,203,151 |
1,518,181,517,105 |
1,517,391,615,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,008,874,080,135 |
1,269,691,067,412 |
1,374,046,773,674 |
1,469,237,435,672 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
253,806,240,412 |
241,802,749,867 |
298,051,008,105 |
245,792,655,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,555,507,634 |
35,700,782,841 |
25,674,922,529 |
2,689,320,646 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,370,768,978 |
19,492,235,311 |
18,851,577,635 |
21,498,619,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,845,383,102 |
13,290,698,869 |
9,917,961,533 |
14,766,608,919 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,509,126,270 |
9,280,039,341 |
1,531,258,640 |
7,323,954,507 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,520,141,839 |
106,152,885,771 |
127,398,968,625 |
133,390,524,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
604,371,859,984 |
842,076,123,496 |
890,726,024,691 |
1,041,880,699,701 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,895,051,916 |
1,895,551,916 |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
245,105,600,433 |
239,269,135,739 |
144,134,743,431 |
48,154,179,633 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
613,200,000 |
613,200,000 |
613,200,000 |
613,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
244,492,400,433 |
238,655,935,739 |
143,521,543,431 |
47,540,979,633 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,321,226,910,775 |
1,367,668,423,833 |
1,390,916,981,168 |
1,399,324,558,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,321,226,910,775 |
1,367,668,423,833 |
1,390,916,981,168 |
1,399,324,558,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
908,175,020,000 |
908,175,020,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
908,175,020,000 |
908,175,020,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,856,126,126 |
55,856,126,126 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
542,933,836 |
542,933,836 |
479,579,319 |
479,579,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,985,410,285 |
171,601,406,650 |
133,494,951,128 |
139,942,722,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,227,032,530 |
54,843,028,895 |
65,738,098,856 |
67,756,852,272 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,758,377,755 |
116,758,377,755 |
67,756,852,272 |
72,185,869,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
220,667,420,528 |
231,492,937,221 |
232,846,424,595 |
234,806,230,825 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,575,206,591,343 |
2,876,628,626,984 |
2,909,098,498,273 |
2,916,716,173,606 |
|