TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
502,497,537,751 |
467,583,158,249 |
488,887,979,480 |
506,552,515,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,977,501,732 |
23,933,769,910 |
41,921,719,732 |
91,218,499,775 |
|
1. Tiền |
30,977,501,732 |
23,933,769,910 |
41,921,719,732 |
91,218,499,775 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,413,595,976 |
92,465,641,147 |
119,434,657,814 |
98,917,771,005 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,907,597,763 |
70,297,995,344 |
91,422,605,224 |
61,850,827,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,776,474,142 |
3,720,340,511 |
6,297,746,415 |
27,211,230,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,406,256,248 |
21,072,069,784 |
24,660,537,080 |
13,024,403,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,964,244,262 |
-2,964,244,262 |
-3,375,744,326 |
-3,454,765,132 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
287,512,085 |
339,479,770 |
429,513,421 |
286,074,501 |
|
IV. Hàng tồn kho |
348,231,676,430 |
329,863,663,605 |
307,250,270,050 |
294,255,178,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
348,231,676,430 |
329,863,663,605 |
307,250,270,050 |
294,255,178,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,374,763,613 |
2,820,083,587 |
1,781,331,884 |
3,661,066,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,037,608,031 |
889,253,525 |
471,701,237 |
756,795,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,337,155,582 |
1,930,830,062 |
1,309,630,647 |
2,904,271,044 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,363,123,113 |
116,093,818,342 |
116,766,872,367 |
114,832,995,023 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,490,720,000 |
2,316,720,000 |
2,316,720,000 |
2,314,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,490,720,000 |
2,316,720,000 |
2,316,720,000 |
2,314,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,626,588,192 |
95,604,004,043 |
94,638,878,701 |
92,615,157,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,075,218,769 |
60,073,508,338 |
59,129,256,713 |
57,126,408,818 |
|
- Nguyên giá |
162,255,828,218 |
161,707,738,218 |
158,395,213,230 |
157,659,975,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,180,609,449 |
-101,634,229,880 |
-99,265,956,517 |
-100,533,566,412 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,551,369,423 |
35,530,495,705 |
35,509,621,988 |
35,488,748,270 |
|
- Nguyên giá |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,597,597,240 |
-1,618,470,958 |
-1,639,344,675 |
-1,660,218,393 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,875,810,000 |
5,009,942,000 |
5,532,436,600 |
5,068,607,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,623,767,200 |
-3,489,635,200 |
-2,967,140,600 |
-3,430,970,100 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,275,047,521 |
12,068,194,899 |
13,183,879,666 |
13,739,773,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,275,047,521 |
12,068,194,899 |
13,183,879,666 |
13,739,773,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
619,860,660,864 |
583,676,976,591 |
605,654,851,847 |
621,385,510,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
433,482,847,477 |
390,756,730,345 |
407,405,405,717 |
373,690,117,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
432,832,847,477 |
390,306,730,345 |
406,955,405,717 |
373,240,117,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,790,963,876 |
109,310,224,610 |
122,692,331,509 |
100,489,454,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,671,619,821 |
1,914,879,726 |
1,076,951,846 |
1,243,798,604 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,031,248,186 |
4,697,253,094 |
4,619,331,028 |
3,260,017,801 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,985,899,718 |
15,286,306,239 |
19,137,836,913 |
8,489,917,478 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,343,943,635 |
221,530,508 |
2,100,997,709 |
267,642,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
895,884,045 |
872,544,045 |
844,880,045 |
812,075,045 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,679,393,152 |
4,575,105,554 |
3,202,955,636 |
4,196,584,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,683,680,812 |
251,620,701,340 |
251,205,346,790 |
252,978,764,937 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,750,214,232 |
1,808,185,229 |
2,074,774,241 |
1,501,862,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
650,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,377,813,387 |
192,920,246,246 |
198,249,446,130 |
247,695,392,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,377,813,387 |
192,920,246,246 |
198,249,446,130 |
247,695,392,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,748,837,745 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,068,698,646 |
30,068,698,646 |
30,217,312,763 |
30,217,312,764 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,589,106,651 |
29,903,793,288 |
35,226,700,731 |
24,240,569,617 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,622,076,218 |
11,936,762,855 |
17,257,826,297 |
7,619,250,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,967,030,433 |
17,967,030,433 |
17,968,874,434 |
16,621,319,287 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,293,098,090 |
8,520,844,312 |
8,378,522,636 |
8,292,202,828 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
619,860,660,864 |
583,676,976,591 |
605,654,851,847 |
621,385,510,635 |
|