MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,195,033,970 314,779,104,743 403,439,100,636 419,738,383,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,495,182,089 66,183,135,412 37,118,154,339 39,660,642,608
1. Tiền 28,495,182,089 66,183,135,412 37,118,154,339 39,660,642,608
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,491,412,829 198,255,192,730 298,022,362,896 234,813,458,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,495,992,951 189,696,992,863 294,794,438,273 210,185,981,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,114,815,500 9,051,589,193 7,907,048,951 10,780,036,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,276,017,699 2,115,405,563 866,260,598 19,023,859,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -395,413,321 -2,608,794,889 -5,545,384,926 -5,176,419,038
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,153,186,044 50,304,747,942 67,640,105,416 140,854,877,062
1. Hàng tồn kho 18,153,186,044 50,304,747,942 67,640,105,416 140,854,877,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,253,008 36,028,659 658,477,985 4,409,405,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 351,703,302 124,549,896
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,989,428 1,366,776 48,682,208 4,257,222,281
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,263,580 34,661,883 258,092,475 27,632,873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,167,347,086 39,261,734,879 38,166,050,683 46,447,131,335
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,829,529 125,029,529 135,029,529 16,529,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,829,529 125,029,529 135,029,529 16,529,529
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,423,919,702 38,990,023,802 37,876,749,510 41,558,374,455
1. Tài sản cố định hữu hình 2,947,169,702 13,513,273,802 12,399,999,510 15,718,897,183
- Nguyên giá 7,575,695,622 19,184,389,561 19,229,380,471 23,951,980,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,628,525,920 -5,671,115,759 -6,829,380,961 -8,233,083,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,476,750,000 25,476,750,000 25,476,750,000 25,839,477,272
- Nguyên giá 37,950,882,207 37,950,882,207 37,950,882,207 38,330,882,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,474,132,207 -12,474,132,207 -12,474,132,207 -12,491,404,935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,574,119,109 4,500,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,574,119,109 4,500,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 111,478,746 146,681,548 154,271,644 372,227,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 111,478,746 146,681,548 154,271,644 372,227,351
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,362,381,056 354,040,839,622 441,605,151,319 466,185,514,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 124,353,250,611 186,945,906,199 276,260,197,451 276,711,027,640
I. Nợ ngắn hạn 120,508,794,212 182,335,302,950 267,865,871,859 267,159,178,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,300,724,571 63,296,843,656 83,925,377,010 93,045,560,832
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,024,504,373 11,553,096,318 12,397,571,468 31,526,589,103
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,211,941,631 4,643,054,484 4,702,262,651 4,808,242,954
4. Phải trả người lao động 2,533,083,212 3,160,133,704 3,078,421,335 4,858,048,794
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 503,179,700 925,903,126 772,674,917
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 365,322,134 359,048,383 374,726,782 544,178,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,791,750,570 92,772,332,134 154,538,787,389 120,233,925,669
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,327,658,118
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,281,467,721 6,047,614,571 7,922,822,098 9,042,299,670
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,844,456,399 4,610,603,249 8,394,325,592 9,551,849,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33,307,290 71,353,624
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,844,456,399 4,610,603,249 8,361,018,302 9,480,495,874
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,009,130,445 167,094,933,423 165,344,953,868 189,474,487,263
I. Vốn chủ sở hữu 143,009,130,445 167,094,933,423 165,344,953,868 189,474,487,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,275,156,223 -5,275,156,223
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,011,828,236 38,757,929,613 50,946,778,536 59,342,860,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,248,499,290 2,631,572,715 3,569,176,478 4,128,915,265
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,982,606,442 50,939,234,618 36,104,155,077 51,277,867,891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,661,468,502 11,194,775,725 27,601,723,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,321,137,940 24,909,379,352 23,676,144,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,362,381,056 354,040,839,622 441,605,151,319 466,185,514,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.