1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,641,424,878 |
20,713,338,718 |
25,326,004,377 |
48,582,716,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,641,424,878 |
20,713,338,718 |
25,326,004,377 |
48,582,716,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,804,457,698 |
16,429,612,894 |
23,398,938,702 |
45,595,516,196 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
836,967,180 |
4,283,725,824 |
1,927,065,675 |
2,987,200,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,869,271,748 |
666,720,737 |
1,228,788,054 |
705,355,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
506,389,220 |
429,870,859 |
587,662,843 |
382,586,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
970,250,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,115,535,289 |
4,004,675,522 |
3,494,088,258 |
3,275,751,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,314,419 |
515,900,180 |
-925,897,372 |
34,218,164 |
|
12. Thu nhập khác |
1,097,146,932 |
1,656,280,784 |
1,149,551,255 |
1,403,025,286 |
|
13. Chi phí khác |
1,098,932,582 |
1,788,229,911 |
314,580 |
62,484,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,785,650 |
-131,949,127 |
1,149,236,675 |
1,340,541,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,528,769 |
383,951,053 |
223,339,303 |
1,374,759,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,377,334 |
244,655,017 |
181,487,463 |
462,586,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,151,435 |
139,296,036 |
41,851,840 |
912,173,131 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
88,494,676 |
254,959,931 |
117,799,727 |
947,460,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-61,343,241 |
-115,663,895 |
-75,947,887 |
-35,287,434 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|