MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,262,991,182 103,078,033,626 102,197,493,667 127,313,655,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,405,667,701 31,376,328,527 43,414,862,647 33,057,817,984
1. Tiền 7,405,667,701 11,376,328,527 21,414,862,647 16,057,817,984
2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000,000 20,000,000,000 22,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 18,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,233,865,541 44,942,277,059 32,390,455,576 67,406,669,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,884,291,859 26,985,283,291 17,370,328,541 48,387,228,274
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,412,015,458 5,237,177,123 2,559,921,393 3,541,837,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,902,386,471 14,684,644,892 14,425,033,889 17,438,932,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,464,828,247 -3,464,828,247 -3,464,828,247 -3,461,328,247
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,898,097,439 3,858,702,263 4,577,754,909 5,507,886,908
1. Hàng tồn kho 3,898,097,439 3,858,702,263 4,577,754,909 5,507,886,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,725,360,501 6,900,725,777 5,814,420,535 3,341,281,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 332,939,877 403,980,111 246,727,185 117,847,746
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,030,103,626 6,162,323,443 5,221,677,762 2,726,490,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 362,316,998 334,422,223 346,015,588 496,942,582
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 579,214,140,225 576,557,869,871 568,764,241,228 562,158,761,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,456,749,970 6,752,295,425 6,032,090,878 5,685,590,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 7,456,749,970 6,752,295,425 6,032,090,878 5,685,590,880
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 542,676,302,733 534,553,227,959 535,123,181,026 526,879,471,130
1. Tài sản cố định hữu hình 541,029,732,630 532,992,367,115 533,610,234,522 525,455,620,135
- Nguyên giá 1,032,200,285,701 1,032,434,436,628 1,041,290,744,406 1,041,290,744,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -491,170,553,071 -499,442,069,513 -507,680,509,884 -515,835,124,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,646,570,103 1,560,860,844 1,512,946,504 1,423,850,995
- Nguyên giá 1,898,794,785 1,898,794,785 1,939,429,785 1,939,429,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,224,682 -337,933,941 -426,483,281 -515,578,790
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,503,136,605 26,082,982,615 13,469,485,811 16,605,604,162
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,503,136,605 26,082,982,615 13,469,485,811 16,605,604,162
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,577,950,917 9,169,363,872 14,139,483,513 12,988,095,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,577,950,917 9,169,363,872 14,139,483,513 12,988,095,405
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687,477,131,407 679,635,903,497 670,961,734,895 689,472,417,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 348,620,250,039 341,107,706,903 336,922,407,989 349,174,884,671
I. Nợ ngắn hạn 88,296,497,216 87,608,954,080 89,976,832,365 109,251,205,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,002,400,803 5,012,348,566 2,454,456,230 17,068,572,783
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 300,732,153 216,114,059 180,614,416 1,182,086,390
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 3,409,342,935 3,214,114,519 8,782,262,188 11,716,739,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,708,563,253 5,048,942,437 3,358,870,287 5,508,628,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 312,669,379 156,334,690 667,256,165 546,586,990
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,866,806,051 52,355,117,167 52,003,630,437 44,698,849,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,660,000,000 18,570,000,000 19,540,000,000 19,540,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,035,982,642 3,035,982,642 2,989,742,642 2,989,742,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,323,752,823 253,498,752,823 246,945,575,624 239,923,678,961
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 67,872,483,570 67,872,483,570 66,204,306,371 64,067,409,708
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 192,451,269,253 185,626,269,253 180,741,269,253 175,856,269,253
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,856,881,368 338,528,196,594 334,039,326,906 340,297,532,723
I. Vốn chủ sở hữu 338,856,881,368 338,528,196,594 334,039,326,906 340,297,532,723
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,259,580,782 27,259,580,782 27,259,580,782 27,259,580,782
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,456,849,414 -12,785,534,188 -17,274,403,876 -11,016,198,059
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,693,844,114 -12,326,871,359 -9,361,802,894 -16,757,958,762
- LNST chưa phân phối kỳ này 236,994,700 -458,662,829 -7,912,600,982 5,741,760,703
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687,477,131,407 679,635,903,497 670,961,734,895 689,472,417,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.