TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,262,991,182 |
103,078,033,626 |
102,197,493,667 |
127,313,655,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,405,667,701 |
31,376,328,527 |
43,414,862,647 |
33,057,817,984 |
|
1. Tiền |
7,405,667,701 |
11,376,328,527 |
21,414,862,647 |
16,057,817,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,000,000,000 |
20,000,000,000 |
22,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,233,865,541 |
44,942,277,059 |
32,390,455,576 |
67,406,669,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,884,291,859 |
26,985,283,291 |
17,370,328,541 |
48,387,228,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,412,015,458 |
5,237,177,123 |
2,559,921,393 |
3,541,837,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,902,386,471 |
14,684,644,892 |
14,425,033,889 |
17,438,932,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,464,828,247 |
-3,464,828,247 |
-3,464,828,247 |
-3,461,328,247 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,898,097,439 |
3,858,702,263 |
4,577,754,909 |
5,507,886,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,898,097,439 |
3,858,702,263 |
4,577,754,909 |
5,507,886,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,725,360,501 |
6,900,725,777 |
5,814,420,535 |
3,341,281,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
332,939,877 |
403,980,111 |
246,727,185 |
117,847,746 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,030,103,626 |
6,162,323,443 |
5,221,677,762 |
2,726,490,983 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
362,316,998 |
334,422,223 |
346,015,588 |
496,942,582 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
579,214,140,225 |
576,557,869,871 |
568,764,241,228 |
562,158,761,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,456,749,970 |
6,752,295,425 |
6,032,090,878 |
5,685,590,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
7,456,749,970 |
6,752,295,425 |
6,032,090,878 |
5,685,590,880 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
542,676,302,733 |
534,553,227,959 |
535,123,181,026 |
526,879,471,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
541,029,732,630 |
532,992,367,115 |
533,610,234,522 |
525,455,620,135 |
|
- Nguyên giá |
1,032,200,285,701 |
1,032,434,436,628 |
1,041,290,744,406 |
1,041,290,744,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-491,170,553,071 |
-499,442,069,513 |
-507,680,509,884 |
-515,835,124,271 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,646,570,103 |
1,560,860,844 |
1,512,946,504 |
1,423,850,995 |
|
- Nguyên giá |
1,898,794,785 |
1,898,794,785 |
1,939,429,785 |
1,939,429,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,224,682 |
-337,933,941 |
-426,483,281 |
-515,578,790 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,503,136,605 |
26,082,982,615 |
13,469,485,811 |
16,605,604,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,503,136,605 |
26,082,982,615 |
13,469,485,811 |
16,605,604,162 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,577,950,917 |
9,169,363,872 |
14,139,483,513 |
12,988,095,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,577,950,917 |
9,169,363,872 |
14,139,483,513 |
12,988,095,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
687,477,131,407 |
679,635,903,497 |
670,961,734,895 |
689,472,417,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
348,620,250,039 |
341,107,706,903 |
336,922,407,989 |
349,174,884,671 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,296,497,216 |
87,608,954,080 |
89,976,832,365 |
109,251,205,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,002,400,803 |
5,012,348,566 |
2,454,456,230 |
17,068,572,783 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,732,153 |
216,114,059 |
180,614,416 |
1,182,086,390 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,409,342,935 |
3,214,114,519 |
8,782,262,188 |
11,716,739,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,708,563,253 |
5,048,942,437 |
3,358,870,287 |
5,508,628,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
312,669,379 |
156,334,690 |
667,256,165 |
546,586,990 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,866,806,051 |
52,355,117,167 |
52,003,630,437 |
44,698,849,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,660,000,000 |
18,570,000,000 |
19,540,000,000 |
19,540,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,035,982,642 |
3,035,982,642 |
2,989,742,642 |
2,989,742,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,323,752,823 |
253,498,752,823 |
246,945,575,624 |
239,923,678,961 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
67,872,483,570 |
67,872,483,570 |
66,204,306,371 |
64,067,409,708 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
192,451,269,253 |
185,626,269,253 |
180,741,269,253 |
175,856,269,253 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,856,881,368 |
338,528,196,594 |
334,039,326,906 |
340,297,532,723 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,856,881,368 |
338,528,196,594 |
334,039,326,906 |
340,297,532,723 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,054,150,000 |
|
|
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,259,580,782 |
27,259,580,782 |
27,259,580,782 |
27,259,580,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,456,849,414 |
-12,785,534,188 |
-17,274,403,876 |
-11,016,198,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,693,844,114 |
-12,326,871,359 |
-9,361,802,894 |
-16,757,958,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,994,700 |
-458,662,829 |
-7,912,600,982 |
5,741,760,703 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
687,477,131,407 |
679,635,903,497 |
670,961,734,895 |
689,472,417,394 |
|