1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,855,883,798 |
18,152,985,559 |
|
13,554,603,038 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,855,883,798 |
18,152,985,559 |
|
13,554,603,038 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,110,080,832 |
14,988,790,065 |
|
11,978,678,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,254,197,034 |
3,164,195,494 |
|
1,575,924,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,711,308 |
318,838,491 |
|
30,582,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
-688,952,857 |
1,024,075,047 |
|
3,523,933,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
998,690,436 |
1,000,971,931 |
|
888,128,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,785,321 |
134,755,238 |
|
120,503,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,201,534,190 |
1,032,941,303 |
|
849,407,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,733,852,380 |
1,291,262,397 |
|
-2,887,337,483 |
|
12. Thu nhập khác |
82,366,045 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,200,000 |
57,732,349 |
|
2,603,667 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,166,045 |
-57,732,349 |
|
-2,603,667 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,655,686,335 |
1,233,530,048 |
|
-2,889,941,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
335,167,822 |
|
-266,917,497 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,655,686,335 |
898,362,226 |
|
-2,623,023,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,655,686,335 |
898,362,226 |
|
-2,623,023,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-363 |
197 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|