MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,953,866,989,828 2,474,460,301,666 495,021,831,809 594,297,710,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,953,866,989,828 2,474,460,301,666 495,021,831,809 594,297,710,893
4. Giá vốn hàng bán 2,829,053,362,436 2,369,549,303,503 446,395,929,841 552,223,415,349
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 124,813,627,392 104,910,998,163 48,625,901,968 42,074,295,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,874,463,160 7,005,937,754 11,343,311,560 8,379,493,770
7. Chi phí tài chính 8,123,900,507 9,669,349,401 8,204,225,840 5,056,712,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,668,272,888 9,426,819,081 7,835,551,016 4,719,357,234
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 89,666,952,156 73,897,742,115 23,949,974,399 29,347,056,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,062,129,108 14,042,189,603 21,086,313,649 9,845,014,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,835,108,781 14,307,654,798 6,728,699,640 6,205,006,341
12. Thu nhập khác 2,344,479,879 555,094,227 100,447,701 166,902,784
13. Chi phí khác 1,669,116,641 1,104,796,905 127,754,944 4,343,317
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 675,363,238 -549,702,678 -27,307,243 162,559,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,510,472,019 13,757,952,120 6,701,392,397 6,367,565,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,702,094,404 1,769,831,951 3,648,787,465 1,273,513,162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,808,377,615 11,988,120,169 3,052,604,932 5,094,052,646
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,808,377,615 11,988,120,169 3,052,604,932 5,094,052,646
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,073 1,090 278 463
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.