1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,953,866,989,828 |
2,474,460,301,666 |
495,021,831,809 |
594,297,710,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,953,866,989,828 |
2,474,460,301,666 |
495,021,831,809 |
594,297,710,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,829,053,362,436 |
2,369,549,303,503 |
446,395,929,841 |
552,223,415,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,813,627,392 |
104,910,998,163 |
48,625,901,968 |
42,074,295,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,874,463,160 |
7,005,937,754 |
11,343,311,560 |
8,379,493,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,123,900,507 |
9,669,349,401 |
8,204,225,840 |
5,056,712,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,668,272,888 |
9,426,819,081 |
7,835,551,016 |
4,719,357,234 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
89,666,952,156 |
73,897,742,115 |
23,949,974,399 |
29,347,056,505 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,062,129,108 |
14,042,189,603 |
21,086,313,649 |
9,845,014,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,835,108,781 |
14,307,654,798 |
6,728,699,640 |
6,205,006,341 |
|
12. Thu nhập khác |
2,344,479,879 |
555,094,227 |
100,447,701 |
166,902,784 |
|
13. Chi phí khác |
1,669,116,641 |
1,104,796,905 |
127,754,944 |
4,343,317 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
675,363,238 |
-549,702,678 |
-27,307,243 |
162,559,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,510,472,019 |
13,757,952,120 |
6,701,392,397 |
6,367,565,808 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,702,094,404 |
1,769,831,951 |
3,648,787,465 |
1,273,513,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,808,377,615 |
11,988,120,169 |
3,052,604,932 |
5,094,052,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,808,377,615 |
11,988,120,169 |
3,052,604,932 |
5,094,052,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,073 |
1,090 |
278 |
463 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|