1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,805,676,410 |
77,310,490,079 |
76,543,213,300 |
80,037,079,710 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,805,676,410 |
77,310,490,079 |
76,543,213,300 |
80,037,079,710 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,001,130,839 |
42,184,087,142 |
45,124,803,724 |
51,436,802,415 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,804,545,571 |
35,126,402,937 |
31,418,409,576 |
28,600,277,295 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,853,601,045 |
2,683,621,792 |
2,666,418,147 |
6,508,481,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,554,144,922 |
|
83,164,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,645,150,072 |
1,407,047,096 |
1,724,697,065 |
1,114,128,511 |
|
9. Chi phí bán hàng |
350,636,497 |
53,731,360 |
500,509,007 |
845,450,201 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,465,049,997 |
6,351,707,681 |
6,100,754,937 |
6,791,216,766 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,487,610,194 |
31,257,487,862 |
29,208,260,844 |
28,503,056,112 |
|
12. Thu nhập khác |
|
294,066,047 |
205,103,116 |
4,112,962,972 |
|
13. Chi phí khác |
14,000,000 |
665,821 |
78,576,528 |
1,247,182,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,000,000 |
293,400,226 |
126,526,588 |
2,865,780,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,473,610,194 |
31,550,888,088 |
29,334,787,432 |
31,368,836,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,266,971,293 |
5,893,105,627 |
5,426,892,626 |
4,858,810,408 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,206,638,901 |
25,657,782,461 |
23,907,894,806 |
26,510,026,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,290,568,658 |
25,244,176,570 |
23,589,729,701 |
25,785,784,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-83,929,757 |
413,605,891 |
318,165,105 |
724,241,932 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
773 |
742 |
694 |
758 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
773 |
742 |
694 |
758 |
|