MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,805,676,410 77,310,490,079 76,543,213,300 80,037,079,710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,805,676,410 77,310,490,079 76,543,213,300 80,037,079,710
4. Giá vốn hàng bán 39,001,130,839 42,184,087,142 45,124,803,724 51,436,802,415
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,804,545,571 35,126,402,937 31,418,409,576 28,600,277,295
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,853,601,045 2,683,621,792 2,666,418,147 6,508,481,957
7. Chi phí tài chính 1,554,144,922 83,164,684
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,645,150,072 1,407,047,096 1,724,697,065 1,114,128,511
9. Chi phí bán hàng 350,636,497 53,731,360 500,509,007 845,450,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,465,049,997 6,351,707,681 6,100,754,937 6,791,216,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,487,610,194 31,257,487,862 29,208,260,844 28,503,056,112
12. Thu nhập khác 294,066,047 205,103,116 4,112,962,972
13. Chi phí khác 14,000,000 665,821 78,576,528 1,247,182,604
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,000,000 293,400,226 126,526,588 2,865,780,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,473,610,194 31,550,888,088 29,334,787,432 31,368,836,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,266,971,293 5,893,105,627 5,426,892,626 4,858,810,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,206,638,901 25,657,782,461 23,907,894,806 26,510,026,072
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,290,568,658 25,244,176,570 23,589,729,701 25,785,784,140
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -83,929,757 413,605,891 318,165,105 724,241,932
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 773 742 694 758
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 773 742 694 758
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.