MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,356,513,679 58,977,008,154 64,558,912,272 59,233,802,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,356,513,679 58,977,008,154 64,558,912,272 59,233,802,647
4. Giá vốn hàng bán 39,656,612,607 33,015,998,246 38,608,502,709 25,571,378,858
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,699,901,072 25,961,009,908 25,950,409,563 33,662,423,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,419,603,301 5,787,622,091 1,804,162,124 1,771,236,290
7. Chi phí tài chính 20,221,164 6,849,870 810,976
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,963,122 6,849,870
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,197,505,961 1,228,266,804 1,408,565,885 1,176,727,669
9. Chi phí bán hàng 103,881,001 86,650,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,896,685,329 3,776,053,083 6,177,936,619 5,661,867,648
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,400,103,841 29,193,995,850 22,880,508,976 30,861,869,600
12. Thu nhập khác 01 13,636,364 55,000,000
13. Chi phí khác 299,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 01 13,636,364 -244,200,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,400,103,842 29,207,632,214 22,636,308,976 30,861,869,600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,318,669,970 5,131,624,763 4,011,441,058 6,237,155,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,081,433,872 24,076,007,451 18,624,867,918 24,624,713,947
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,396,977,628 24,816,127,642 18,026,679,208 25,172,360,694
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,315,543,756 -740,120,191 598,188,710 -547,646,747
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 600 730 530 740
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 600 730 530 740
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.