TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
334,319,933,672 |
299,359,981,940 |
313,343,187,247 |
336,946,488,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
184,755,953,198 |
175,279,078,394 |
146,348,628,534 |
205,570,203,631 |
|
1. Tiền |
108,129,306,361 |
97,328,945,103 |
89,672,129,879 |
148,089,659,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,626,646,837 |
77,950,133,291 |
56,676,498,655 |
57,480,544,192 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
46,206,575,342 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
46,206,575,342 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,644,829,003 |
44,051,824,919 |
84,664,816,491 |
82,009,052,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,993,154,323 |
32,814,926,929 |
31,425,306,022 |
72,607,496,229 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
866,190,085 |
594,711,143 |
621,011,000 |
5,845,295,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,685,241,860 |
11,568,564,827 |
53,544,877,449 |
4,482,639,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-899,757,265 |
-926,377,980 |
-926,377,980 |
-926,377,980 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
338,714,864 |
1,071,137,444 |
1,132,364,499 |
1,055,347,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
338,714,864 |
1,071,137,444 |
1,132,364,499 |
1,055,347,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,580,436,607 |
3,957,941,183 |
6,197,377,723 |
2,105,309,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,052,683,455 |
800,792,766 |
675,907,840 |
855,194,577 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,527,753,152 |
3,156,848,417 |
3,387,346,987 |
1,249,616,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
300,000 |
2,134,122,896 |
499,264 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
418,950,209,137 |
403,841,148,598 |
394,592,602,465 |
380,345,916,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
477,523,000 |
477,523,000 |
178,323,000 |
178,981,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
658,900 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
477,523,000 |
477,523,000 |
178,323,000 |
178,323,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,346,716,869 |
306,690,436,436 |
294,238,001,534 |
281,785,566,632 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,541,380,499 |
225,294,237,087 |
213,250,939,206 |
201,207,641,325 |
|
- Nguyên giá |
629,483,795,596 |
630,342,364,309 |
630,342,364,309 |
630,342,364,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,942,415,097 |
-405,048,127,222 |
-417,091,425,103 |
-429,134,722,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,805,336,370 |
81,396,199,349 |
80,987,062,328 |
80,577,925,307 |
|
- Nguyên giá |
101,601,504,441 |
101,601,504,441 |
101,601,504,441 |
101,601,504,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,796,168,071 |
-20,205,305,092 |
-20,614,442,113 |
-21,023,579,134 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
300,832,727 |
300,832,727 |
866,508,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
300,832,727 |
300,832,727 |
866,508,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,484,000,000 |
80,484,000,000 |
87,101,397,591 |
88,298,903,552 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,225,400,000 |
78,225,400,000 |
84,842,797,591 |
86,040,303,552 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,641,969,268 |
15,888,356,435 |
12,774,047,613 |
9,215,955,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,641,969,268 |
15,888,356,435 |
12,774,047,613 |
9,215,955,494 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
753,270,142,809 |
703,201,130,538 |
707,935,789,712 |
717,292,405,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,091,607,599 |
66,578,444,070 |
39,097,646,296 |
33,451,006,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,543,636,877 |
65,243,392,098 |
37,762,594,324 |
32,235,721,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,156,505,763 |
29,794,834,933 |
21,953,173,021 |
11,349,429,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
674,388,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,450,670,422 |
|
126,740,335 |
7,906,671,560 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,318,345,442 |
5,084,782,897 |
2,308,222,595 |
1,877,182,063 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,205,236,283 |
1,245,590,513 |
844,626,932 |
1,291,097,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
4,748,065,727 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,245,874,877 |
8,674,410,846 |
8,747,908,007 |
7,258,532,293 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,222,467,249 |
2,106,000,000 |
1,320,000,000 |
786,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,270,148,841 |
5,372,013,736 |
2,461,923,434 |
1,766,809,155 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,547,970,722 |
1,335,051,972 |
1,335,051,972 |
1,215,285,097 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,547,970,722 |
1,335,051,972 |
1,335,051,972 |
1,215,285,097 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
626,178,535,210 |
636,622,686,468 |
668,838,143,416 |
683,841,398,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
626,178,535,210 |
636,622,686,468 |
668,838,143,416 |
683,841,398,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,288,384,450 |
103,288,384,450 |
103,288,384,450 |
103,623,271,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,919,084,449 |
113,614,681,008 |
145,872,441,416 |
162,686,764,222 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,229,860,589 |
82,925,457,148 |
21,714,453,545 |
42,351,453,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,689,223,860 |
30,689,223,860 |
124,157,987,871 |
120,335,311,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
19,553,869,550 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,847,618,311 |
19,596,173,010 |
|
17,407,912,333 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
753,270,142,809 |
703,201,130,538 |
707,935,789,712 |
717,292,405,446 |
|