MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,762,814,320 199,136,634,940 195,379,802,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,010,951,893 102,004,364,922 97,621,552,925
1. Tiền 10,010,951,893 21,004,364,922 10,621,552,925
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000 81,000,000,000 87,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,996,727,704 26,216,934,487 13,208,429,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,675,634,693 23,781,453,867 10,885,447,818
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,203,140,189 543,594,360 69,009,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,275,292,822 2,054,650,260 2,406,236,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -157,340,000 -162,764,000 -152,264,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,666,275,420 30,021,593,674 44,168,552,646
1. Hàng tồn kho 31,666,275,420 30,021,593,674 44,168,552,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,859,303 893,741,857 381,267,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,859,303 893,741,857 89,991,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 291,275,815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,952,925,509 123,888,744,046 107,958,329,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 555,066,121 555,066,121 555,066,121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 555,066,121 555,066,121 555,066,121
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,360,279,629 102,204,974,348 94,420,440,372
1. Tài sản cố định hữu hình 117,360,279,629 102,204,974,348 94,420,440,372
- Nguyên giá 957,681,955,337 959,145,870,610 959,145,870,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -840,321,675,708 -856,940,896,262 -864,725,430,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,632,274,438 1,632,274,438 1,632,274,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,632,274,438 -1,632,274,438 -1,632,274,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 769,426,721 162,000,000 458,115,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 769,426,721 162,000,000 458,115,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,268,153,038 20,966,703,577 12,524,707,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,268,153,038 20,966,703,577 12,524,707,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322,715,739,829 323,025,378,986 303,338,132,786
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,491,466,024 131,582,277,864 106,598,348,289
I. Nợ ngắn hạn 103,970,799,838 128,527,211,743 103,543,282,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,622,289,023 54,952,733,962 32,826,159,633
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,095,000 637,363,003 2,889,571,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,584,318,263 11,773,638,026 6,793,628,945
4. Phải trả người lao động 24,291,231,990 32,000,304,856 38,773,123,049
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,504,218,463 1,657,098,224 4,936,514,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,717,816,403 1,802,179,061 1,539,079,962
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,574,201,709 6,306,514,717
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,659,628,987 16,897,379,894 13,285,203,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,520,666,186 3,055,066,121 3,055,066,121
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,000,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 520,666,186 555,066,121 555,066,121
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 213,224,273,805 191,443,101,122 196,739,784,497
I. Vốn chủ sở hữu 213,224,273,805 191,443,101,122 196,739,784,497
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 464,476,156 464,476,156 464,476,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,157,145,436 41,157,145,436 41,157,145,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,602,652,213 29,821,479,530 35,118,162,905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,634,838,069
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,967,814,144 29,821,479,530 35,118,162,905
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 322,715,739,829 323,025,378,986 303,338,132,786
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.