TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,762,814,320 |
|
199,136,634,940 |
195,379,802,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,010,951,893 |
|
102,004,364,922 |
97,621,552,925 |
|
1. Tiền |
10,010,951,893 |
|
21,004,364,922 |
10,621,552,925 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,000,000,000 |
|
81,000,000,000 |
87,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,996,727,704 |
|
26,216,934,487 |
13,208,429,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,675,634,693 |
|
23,781,453,867 |
10,885,447,818 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,203,140,189 |
|
543,594,360 |
69,009,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,275,292,822 |
|
2,054,650,260 |
2,406,236,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-157,340,000 |
|
-162,764,000 |
-152,264,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,666,275,420 |
|
30,021,593,674 |
44,168,552,646 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,666,275,420 |
|
30,021,593,674 |
44,168,552,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,859,303 |
|
893,741,857 |
381,267,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,859,303 |
|
893,741,857 |
89,991,694 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
291,275,815 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,952,925,509 |
|
123,888,744,046 |
107,958,329,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
555,066,121 |
|
555,066,121 |
555,066,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
555,066,121 |
|
555,066,121 |
555,066,121 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,360,279,629 |
|
102,204,974,348 |
94,420,440,372 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
117,360,279,629 |
|
102,204,974,348 |
94,420,440,372 |
|
- Nguyên giá |
957,681,955,337 |
|
959,145,870,610 |
959,145,870,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-840,321,675,708 |
|
-856,940,896,262 |
-864,725,430,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,632,274,438 |
|
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,632,274,438 |
|
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
769,426,721 |
|
162,000,000 |
458,115,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
769,426,721 |
|
162,000,000 |
458,115,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,268,153,038 |
|
20,966,703,577 |
12,524,707,588 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,268,153,038 |
|
20,966,703,577 |
12,524,707,588 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
322,715,739,829 |
|
323,025,378,986 |
303,338,132,786 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,491,466,024 |
|
131,582,277,864 |
106,598,348,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,970,799,838 |
|
128,527,211,743 |
103,543,282,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,622,289,023 |
|
54,952,733,962 |
32,826,159,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,095,000 |
|
637,363,003 |
2,889,571,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,584,318,263 |
|
11,773,638,026 |
6,793,628,945 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,291,231,990 |
|
32,000,304,856 |
38,773,123,049 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,504,218,463 |
|
1,657,098,224 |
4,936,514,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,717,816,403 |
|
1,802,179,061 |
1,539,079,962 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
25,574,201,709 |
|
6,306,514,717 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,659,628,987 |
|
16,897,379,894 |
13,285,203,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,520,666,186 |
|
3,055,066,121 |
3,055,066,121 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
520,666,186 |
|
555,066,121 |
555,066,121 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
213,224,273,805 |
|
191,443,101,122 |
196,739,784,497 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
213,224,273,805 |
|
191,443,101,122 |
196,739,784,497 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
464,476,156 |
|
464,476,156 |
464,476,156 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,157,145,436 |
|
41,157,145,436 |
41,157,145,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,602,652,213 |
|
29,821,479,530 |
35,118,162,905 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,634,838,069 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,967,814,144 |
|
29,821,479,530 |
35,118,162,905 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
322,715,739,829 |
|
323,025,378,986 |
303,338,132,786 |
|