TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
869,331,010,934 |
839,016,028,081 |
918,089,811,125 |
921,480,359,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,456,637,780 |
55,820,130,138 |
72,725,589,165 |
44,796,914,193 |
|
1. Tiền |
46,456,637,780 |
55,820,130,138 |
72,725,589,165 |
44,796,914,193 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,908,004,958 |
173,376,900,031 |
205,730,385,875 |
226,272,223,081 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
201,472,682,323 |
172,510,144,763 |
203,622,807,839 |
223,952,421,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,101,562,775 |
718,500,217 |
1,673,256,653 |
1,455,191,708 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
333,759,860 |
148,255,051 |
434,321,383 |
864,610,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
609,798,070,263 |
599,567,026,308 |
633,183,390,244 |
643,993,657,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
609,798,070,263 |
599,567,026,308 |
633,183,390,244 |
643,993,657,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,168,297,933 |
10,251,971,604 |
6,450,445,841 |
6,417,564,857 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,412,042,733 |
10,251,971,604 |
6,450,445,841 |
6,417,564,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
756,255,200 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,855,936,212 |
72,603,931,404 |
71,147,886,700 |
60,870,052,305 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,320,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,320,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,974,716,316 |
58,948,495,458 |
52,291,948,314 |
45,245,452,469 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,962,051,292 |
54,104,614,133 |
47,610,116,002 |
40,473,669,169 |
|
- Nguyên giá |
698,785,996,011 |
698,785,996,011 |
700,078,946,011 |
700,196,922,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-636,823,944,719 |
-644,681,381,878 |
-652,468,830,009 |
-659,723,253,178 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,012,665,024 |
4,843,881,325 |
4,681,832,312 |
4,771,783,300 |
|
- Nguyên giá |
18,128,674,299 |
18,128,674,299 |
18,128,674,299 |
18,416,674,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,116,009,275 |
-13,284,792,974 |
-13,446,841,987 |
-13,644,890,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,950,000 |
186,950,000 |
174,000,000 |
600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,950,000 |
186,950,000 |
174,000,000 |
600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,400,000,000 |
8,844,000,000 |
3,664,320,000 |
2,131,140,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
5,552,000,000 |
3,229,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,556,000,000 |
-1,887,680,000 |
-1,097,860,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,148,269,896 |
4,624,485,946 |
15,017,618,386 |
13,492,859,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,148,269,896 |
4,624,485,946 |
15,017,618,386 |
13,492,859,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
958,186,947,146 |
911,619,959,485 |
989,237,697,825 |
982,350,412,185 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,690,868,900 |
180,981,529,656 |
235,356,173,948 |
258,600,503,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,690,868,900 |
180,475,534,574 |
234,850,178,866 |
258,094,508,516 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,668,731,677 |
117,208,484,490 |
154,926,175,703 |
129,247,953,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
138,990,351 |
139,477,955 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,210,757,034 |
12,124,320,411 |
9,460,649,555 |
10,537,158,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,258,569,540 |
17,440,772,102 |
17,486,941,740 |
23,594,433,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,887,266 |
38,729,075 |
11,192,571 |
7,486,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,035,893 |
343,798,813 |
44,122,393 |
343,999,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,425,639,961 |
22,784,780,525 |
12,022,035,857 |
22,771,252,154 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,967,532,810 |
|
33,465,806,351 |
52,328,618,577 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,956,724,368 |
10,395,171,203 |
7,433,254,696 |
19,263,606,482 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
505,995,082 |
505,995,082 |
505,995,082 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
724,496,078,246 |
730,638,429,829 |
753,881,523,877 |
723,749,908,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
724,496,078,246 |
730,638,429,829 |
753,881,523,877 |
723,749,908,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
222,583,902,726 |
222,583,902,726 |
222,583,902,726 |
259,463,164,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,988,945,520 |
181,131,297,103 |
204,374,391,151 |
137,363,513,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,597,633,278 |
102,739,984,861 |
23,243,094,048 |
58,972,201,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,391,312,242 |
78,391,312,242 |
181,131,297,103 |
78,391,312,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
958,186,947,146 |
911,619,959,485 |
989,237,697,825 |
982,350,412,185 |
|