MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 173,803,736,517 217,089,614,320 189,476,670,732 229,973,891,510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 173,803,736,517 217,089,614,320 189,476,670,732 229,973,891,510
4. Giá vốn hàng bán 165,715,963,632 207,636,250,479 181,076,010,853 218,238,369,595
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,087,772,885 9,453,363,841 8,400,659,879 11,735,521,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính 293,620,003 293,077,514 305,589,749 491,077,781
7. Chi phí tài chính 2,669,600 259,896,848 5,600,000 12,772,603
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,669,523 5,600,000 12,772,603
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,211,209,159 9,947,302,839 6,776,165,817 10,580,438,662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 621,073,221 1,487,264,311 755,759,936 1,475,246,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 546,440,908 -1,948,022,643 1,168,723,875 158,142,011
12. Thu nhập khác 1,565,387 6,142,019,469 194,099 75,876,742
13. Chi phí khác 2,512,804 2,540,037,972 589,802,862 -9,683,728
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -947,417 3,601,981,497 -589,608,763 85,560,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 545,493,491 1,653,958,854 579,115,112 243,702,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 100,089,248 331,144,762 115,823,022 304,011,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -289,001,676
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 445,404,243 1,322,814,092 463,292,090 228,692,308
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 445,404,243 1,322,814,092 463,292,090 228,692,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 111 330 115 57
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.