TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,803,220,991 |
97,636,795,398 |
103,293,110,007 |
109,457,654,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,206,268,947 |
39,309,282,202 |
37,018,047,355 |
32,185,499,059 |
|
1. Tiền |
34,806,268,947 |
33,859,282,202 |
31,518,047,355 |
31,185,499,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,400,000,000 |
5,450,000,000 |
5,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,804,292,137 |
40,066,590,795 |
44,441,193,723 |
69,260,121,599 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,907,746,985 |
23,053,544,381 |
32,874,151,408 |
28,888,361,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,699,621,926 |
4,328,548,325 |
4,250,224,521 |
12,724,056,187 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,083,659,425 |
20,392,048,383 |
15,024,368,088 |
35,272,095,638 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,886,736,199 |
-7,707,550,294 |
-7,707,550,294 |
-7,624,392,048 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,983,239,862 |
3,619,672,362 |
7,363,480,986 |
6,817,093,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,083,825,168 |
3,720,257,668 |
7,464,066,292 |
6,917,678,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-100,585,306 |
-100,585,306 |
-100,585,306 |
-100,585,306 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
609,420,045 |
1,441,250,039 |
1,270,387,943 |
1,194,940,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
601,781,595 |
1,319,761,351 |
1,191,344,223 |
1,093,855,829 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
57,330,505 |
48,885,537 |
57,099,403 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,638,450 |
64,158,183 |
30,158,183 |
43,985,037 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,972,476,849 |
44,785,071,691 |
48,757,070,664 |
49,429,986,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,086,637,094 |
24,187,223,145 |
27,069,272,305 |
27,590,466,830 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,883,185,844 |
15,983,771,895 |
18,865,821,055 |
19,387,015,580 |
|
- Nguyên giá |
84,483,899,739 |
84,860,349,739 |
88,192,051,301 |
90,199,364,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,600,713,895 |
-68,876,577,844 |
-69,326,230,246 |
-70,812,349,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Nguyên giá |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,009,614,698 |
14,009,614,698 |
14,009,614,698 |
14,009,614,698 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,178,840,302 |
-10,178,840,302 |
-10,178,840,302 |
-10,178,840,302 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,876,225,057 |
4,588,233,848 |
5,678,183,661 |
5,829,904,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,539,997,089 |
4,252,005,880 |
5,052,954,017 |
5,204,675,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
336,227,968 |
336,227,968 |
625,229,644 |
625,229,644 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
137,775,697,840 |
142,421,867,089 |
152,050,180,671 |
158,887,640,673 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,315,906,932 |
63,488,559,246 |
72,888,180,520 |
79,318,559,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,315,906,932 |
63,488,559,246 |
72,888,180,520 |
79,318,559,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,395,679,703 |
14,133,768,890 |
14,636,635,623 |
11,962,249,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,385,802,170 |
1,949,422,051 |
1,956,683,547 |
2,366,146,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,339,463,010 |
9,927,102,887 |
11,793,728,874 |
7,490,130,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,240,507,182 |
6,275,573,696 |
5,703,064,030 |
2,672,417,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,710,217,074 |
3,189,082,994 |
5,534,554,385 |
3,860,192,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
124,100,000 |
591,500,000 |
4,289,422,372 |
3,543,212,278 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,575,156,027 |
26,544,576,962 |
27,234,809,923 |
40,866,979,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
500,000,000 |
1,400,000,000 |
6,364,949,264 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
544,981,766 |
377,531,766 |
339,281,766 |
192,281,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,459,790,908 |
78,933,307,843 |
79,162,000,151 |
79,569,081,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,459,790,908 |
78,933,307,843 |
79,162,000,151 |
79,569,081,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,500,000,000 |
|
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,642,975,684 |
8,642,975,684 |
8,642,975,684 |
8,642,975,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,535,962,877 |
7,009,479,812 |
7,238,172,120 |
7,645,253,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,767,744,542 |
4,767,744,542 |
4,767,744,542 |
7,240,311,168 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,768,218,335 |
2,241,735,270 |
2,470,427,578 |
404,942,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
137,775,697,840 |
142,421,867,089 |
152,050,180,671 |
158,887,640,673 |
|