TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,998,174,759 |
746,155,240,642 |
893,524,460,310 |
838,591,684,414 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,982,753,559 |
21,419,688,778 |
133,102,614,686 |
72,897,611,235 |
|
1. Tiền |
33,982,753,559 |
21,419,688,778 |
33,102,614,686 |
17,897,611,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,300,000,000 |
51,300,000,000 |
31,300,000,000 |
31,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
66,300,000,000 |
51,300,000,000 |
31,300,000,000 |
31,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,186,209,058 |
437,367,067,741 |
445,084,419,407 |
469,599,342,966 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,179,071,370 |
281,122,448,698 |
362,436,627,879 |
424,313,232,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,323,520,319 |
15,539,698,463 |
12,382,220,784 |
15,167,581,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
33,933,938,738 |
63,933,938,738 |
63,933,938,738 |
32,164,070,414 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,399,327,248 |
100,430,754,779 |
29,508,515,692 |
22,358,554,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,649,648,617 |
-23,659,772,937 |
-23,176,883,686 |
-24,404,095,416 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
252,304,039,165 |
233,974,948,707 |
278,408,836,452 |
260,647,003,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,905,718,360 |
240,498,486,585 |
284,887,663,170 |
268,755,111,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,601,679,195 |
-6,523,537,878 |
-6,478,826,718 |
-8,108,107,854 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,225,172,977 |
2,093,535,416 |
5,628,589,765 |
4,147,726,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,696,672,235 |
1,664,996,039 |
1,615,960,670 |
2,649,782,873 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,528,500,742 |
428,539,377 |
4,012,629,095 |
1,497,943,971 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,026,830,604 |
228,482,681,243 |
227,943,892,795 |
230,958,465,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,698,197,493 |
57,398,653,206 |
55,022,769,891 |
54,061,263,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,698,197,493 |
57,398,653,206 |
55,022,769,891 |
54,061,263,434 |
|
- Nguyên giá |
392,599,949,482 |
393,760,175,482 |
394,852,354,518 |
380,930,208,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,901,751,989 |
-336,361,522,276 |
-339,829,584,627 |
-326,868,944,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
980,127,419 |
3,041,789,618 |
5,121,146,230 |
8,695,541,245 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
980,127,419 |
3,041,789,618 |
5,121,146,230 |
8,695,541,245 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,095,168,549 |
8,788,901,276 |
8,546,639,531 |
8,948,323,408 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,095,168,549 |
8,788,901,276 |
8,546,639,531 |
8,948,323,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
875,025,005,363 |
974,637,921,885 |
1,121,468,353,105 |
1,069,550,149,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
380,695,814,174 |
487,704,674,069 |
626,461,816,880 |
563,338,128,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
379,156,540,605 |
486,034,373,462 |
624,723,963,914 |
561,586,648,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,158,159,591 |
64,727,003,683 |
73,000,391,777 |
153,955,534,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,074,028,098 |
25,982,718,231 |
60,909,064,123 |
21,989,252,727 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
835,139,710 |
6,310,656,843 |
14,839,448,033 |
8,784,332,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,155,744,437 |
6,978,301,461 |
12,541,786,316 |
14,663,988,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,715,446,122 |
5,330,165,721 |
13,493,066,401 |
13,758,723,274 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,359,182,070 |
518,000,000 |
603,128,750 |
350,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,190,210,178 |
85,994,832,893 |
85,358,151,830 |
6,853,583,661 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
258,028,819,890 |
274,242,293,832 |
349,349,074,327 |
327,497,126,661 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,125,861,899 |
2,856,580,120 |
2,200,531,679 |
2,340,985,929 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,513,948,610 |
13,093,820,678 |
12,429,320,678 |
11,393,120,678 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,539,273,569 |
1,670,300,607 |
1,737,852,966 |
1,751,479,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,539,273,569 |
1,670,300,607 |
1,737,852,966 |
1,751,479,561 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
494,329,191,189 |
486,933,247,816 |
495,006,536,225 |
506,212,021,543 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
494,329,191,189 |
486,933,247,816 |
495,006,536,225 |
506,212,021,543 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,159,834,339 |
93,397,349,106 |
93,397,349,106 |
93,397,349,106 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,329,869,861 |
82,696,411,721 |
90,769,700,130 |
101,975,185,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,329,869,861 |
82,696,411,721 |
90,769,700,130 |
101,975,185,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
875,025,005,363 |
974,637,921,885 |
1,121,468,353,105 |
1,069,550,149,644 |
|