MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,045,417,759 202,657,260,398 206,046,429,348 310,435,571,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,419,715,058 24,209,747,104 18,325,247,799 25,719,059,714
1. Tiền 4,419,715,058 24,209,747,104 18,325,247,799 25,719,059,714
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,957,590,181 6,082,590,181 4,055,590,181 353,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,957,590,181 6,082,590,181 4,055,590,181 353,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,591,059,377 88,476,754,985 132,077,591,161 120,786,172,571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,194,847,159 75,865,797,673 118,517,599,170 113,909,489,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,266,006,998 8,857,443,360 9,721,886,846 3,844,676,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,796,317,474 5,419,626,206 5,504,217,399 4,698,119,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,126,352,600 83,197,145,106 51,105,586,293 151,644,117,501
1. Hàng tồn kho 95,126,352,600 83,197,145,106 51,105,586,293 151,644,117,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,950,700,543 691,023,022 482,413,914 11,933,222,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 939,797,795 595,911,491 387,302,383 1,981,117,766
2. Thuế GTGT được khấu trừ 915,791,217 9,816,992,884
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,111,531 95,111,531 95,111,531 135,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,098,177,615 12,998,009,356 14,604,897,440 14,737,828,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,040,351,471 1,308,125,392
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,040,351,471 1,308,125,392
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,491,937,592 10,692,959,818 12,541,693,733 11,984,163,312
1. Tài sản cố định hữu hình 11,473,647,269 10,677,669,495 12,529,403,410 11,974,872,989
- Nguyên giá 115,470,674,550 115,609,334,550 118,297,057,828 118,687,057,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,997,027,281 -104,931,665,055 -105,767,654,418 -106,712,184,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,290,323 15,290,323 12,290,323 9,290,323
- Nguyên giá 93,333,653 93,333,653 93,333,653 93,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,043,330 -78,043,330 -81,043,330 -84,043,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 443,184,928 442,000,470 451,019,003 1,115,360,119
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 443,184,928 442,000,470 451,019,003 1,115,360,119
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,470,881 24,470,881 24,470,881 24,470,881
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,749,968,422 -1,749,968,422 -1,749,968,422 -1,749,968,422
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,138,584,214 1,838,578,187 547,362,352 305,708,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,138,584,214 1,838,578,187 547,362,352 305,708,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,143,595,374 215,655,269,754 220,651,326,788 325,173,400,471
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,989,065,936 132,067,304,262 134,522,523,205 237,788,557,677
I. Nợ ngắn hạn 133,862,333,534 131,940,571,860 130,610,424,184 233,715,274,545
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,754,935,057 22,696,504,418 25,672,451,574 100,713,669,163
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,643,170,555 37,492,654,404 28,857,357,436 49,616,807,363
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,787,253 1,402,715,891 4,928,594,720 11,336,652
4. Phải trả người lao động 1,101,053,982 1,543,256,508 4,400,395,097 1,340,095,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,188,713,419 1,575,781,615 1,842,697,884 1,451,809,738
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 337,029,302 403,213,894 340,586,865 325,701,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,628,040,209 66,658,741,373 63,877,975,545 79,734,673,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 522,661,306 361,477,195
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190,603,757 167,703,757 167,703,757 159,703,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,732,402 126,732,402 3,912,099,021 4,073,283,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 126,732,402 126,732,402 3,912,099,021 4,073,283,132
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,154,529,438 83,587,965,492 86,128,803,583 87,384,842,794
I. Vốn chủ sở hữu 43,154,529,438 83,587,965,492 86,128,803,583 87,384,842,794
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,800,199,000 3,680,199,000 3,680,199,000 3,680,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,983,911,461 16,983,911,461
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,743,246,341 10,743,246,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,372,827,364 -27,819,391,310 2,448,604,583 3,704,643,794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,873,507,027 -28,379,244,673 -92,233,508 2,449,047,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 500,679,663 559,853,363 2,540,838,091 1,255,596,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,143,595,374 215,655,269,754 220,651,326,788 325,173,400,471
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.