TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
487,204,223,953 |
526,588,719,141 |
502,166,133,554 |
499,570,732,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,548,020,099 |
2,686,946,629 |
2,378,565,424 |
2,395,694,845 |
|
1. Tiền |
2,548,020,099 |
2,686,946,629 |
2,378,565,424 |
2,395,694,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
396,941,515,912 |
382,678,870,442 |
382,625,429,010 |
384,375,043,913 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,655,015,860 |
26,870,154,857 |
26,173,089,352 |
26,608,999,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,125,319,830 |
4,102,010,830 |
4,417,108,830 |
4,556,608,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,940,723,615 |
141,486,248,148 |
141,814,774,221 |
142,988,979,402 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
86,571,173,042 |
140,079,387,170 |
116,018,624,220 |
111,656,479,020 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,571,173,042 |
140,079,387,170 |
116,018,624,220 |
111,656,479,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,143,514,900 |
1,143,514,900 |
1,143,514,900 |
1,143,514,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,770,718 |
1,770,718 |
1,770,718 |
1,770,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,141,744,182 |
1,141,744,182 |
1,141,744,182 |
1,141,744,182 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,627,326,679 |
195,791,075,165 |
189,403,336,851 |
189,296,994,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,271,224,718 |
93,436,100,477 |
86,535,330,873 |
85,656,167,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,271,224,718 |
93,436,100,477 |
86,535,330,873 |
85,656,167,068 |
|
- Nguyên giá |
102,521,880,621 |
102,521,880,621 |
96,398,213,706 |
96,398,213,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,250,655,903 |
-9,085,780,144 |
-9,862,882,833 |
-10,742,046,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,207,673,732 |
21,207,673,732 |
22,072,396,344 |
22,495,358,492 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
15,399,257,545 |
15,399,257,545 |
16,263,980,157 |
16,686,942,305 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,500,000,000 |
78,500,000,000 |
78,500,000,000 |
78,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,648,428,229 |
2,647,300,956 |
2,295,609,634 |
2,645,469,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,612,356,724 |
2,612,356,724 |
2,261,792,675 |
2,612,356,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,071,505 |
|
33,816,959 |
33,112,581 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
34,944,232 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
684,831,550,632 |
722,379,794,306 |
691,569,470,405 |
688,867,727,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
489,891,044,082 |
534,362,579,567 |
531,346,915,554 |
533,454,466,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
396,072,202,893 |
440,781,701,377 |
438,004,000,363 |
440,349,514,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,578,746,680 |
120,307,199,680 |
120,312,185,680 |
120,353,028,980 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,391,506,413 |
9,215,208,147 |
9,380,351,913 |
9,308,459,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,253,627,072 |
32,301,865,488 |
31,584,118,018 |
32,140,893,359 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,282,635,083 |
1,080,149,827 |
1,136,569,272 |
1,594,230,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
724,694,971 |
1,366,513,153 |
|
613,581,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,819,666,963 |
185,506,339,371 |
185,773,449,769 |
186,123,279,169 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,642,325,711 |
84,642,325,711 |
83,442,325,711 |
83,841,040,544 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,000,000 |
-12,900,000 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,818,841,189 |
93,580,878,190 |
93,342,915,191 |
93,104,952,192 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,818,841,189 |
93,580,878,190 |
93,342,915,191 |
93,104,952,192 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,940,506,550 |
188,017,214,739 |
160,222,554,851 |
155,413,261,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,940,506,550 |
188,017,214,739 |
160,222,554,851 |
155,413,261,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-265,452,716,200 |
-272,245,238,446 |
-299,907,459,415 |
-304,584,793,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-136,322,962,722 |
-541,661,211 |
-27,584,541,470 |
85,651,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-129,129,753,478 |
-271,703,577,235 |
-272,322,917,945 |
-304,670,445,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,924,585,807 |
6,793,933,244 |
6,663,280,681 |
6,532,628,118 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
127,922,174,449 |
127,922,057,447 |
127,920,271,091 |
127,918,964,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
684,831,550,632 |
722,379,794,306 |
691,569,470,405 |
688,867,727,543 |
|