1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,438,947,785 |
21,670,326,857 |
25,765,539,282 |
28,206,908,730 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,438,947,785 |
21,670,326,857 |
25,765,539,282 |
28,206,908,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,476,336,628 |
17,688,237,443 |
19,691,057,451 |
19,900,819,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,962,611,157 |
3,982,089,414 |
6,074,481,831 |
8,306,089,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,972,742,603 |
2,317,845,778 |
1,811,844,940 |
3,442,924,880 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,291,950,696 |
-1,091,978,510 |
-423,450,000 |
-1,863,600,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,527,418,900 |
|
395,318,771 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,763,168,207 |
3,422,374,349 |
4,532,842,797 |
4,050,877,505 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,295,176,343 |
3,366,079,396 |
4,922,466,650 |
4,158,584,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,585,058,514 |
2,130,878,857 |
-1,145,532,676 |
5,798,470,616 |
|
12. Thu nhập khác |
10,504,590 |
149,774,449 |
10,001,453 |
19,856,422 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,864,832 |
|
1,706,088,062 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,504,590 |
134,909,617 |
10,001,453 |
-1,686,231,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,595,563,104 |
2,265,788,474 |
-1,135,531,223 |
4,112,238,976 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
330,626,716 |
188,181,714 |
44,259,538 |
110,211,713 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
186,256,620 |
-169,748,904 |
-33,827,459 |
-333,752,978 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,078,679,768 |
2,247,355,664 |
-1,145,963,302 |
4,335,780,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,078,679,768 |
2,247,355,664 |
-1,145,963,302 |
4,335,780,241 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
117 |
-61 |
232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|