MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,438,947,785 21,670,326,857 25,765,539,282 28,206,908,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,438,947,785 21,670,326,857 25,765,539,282 28,206,908,730
4. Giá vốn hàng bán 23,476,336,628 17,688,237,443 19,691,057,451 19,900,819,470
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,962,611,157 3,982,089,414 6,074,481,831 8,306,089,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,972,742,603 2,317,845,778 1,811,844,940 3,442,924,880
7. Chi phí tài chính 1,291,950,696 -1,091,978,510 -423,450,000 -1,863,600,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,527,418,900 395,318,771
9. Chi phí bán hàng 3,763,168,207 3,422,374,349 4,532,842,797 4,050,877,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,295,176,343 3,366,079,396 4,922,466,650 4,158,584,790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,585,058,514 2,130,878,857 -1,145,532,676 5,798,470,616
12. Thu nhập khác 10,504,590 149,774,449 10,001,453 19,856,422
13. Chi phí khác 14,864,832 1,706,088,062
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,504,590 134,909,617 10,001,453 -1,686,231,640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,595,563,104 2,265,788,474 -1,135,531,223 4,112,238,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 330,626,716 188,181,714 44,259,538 110,211,713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 186,256,620 -169,748,904 -33,827,459 -333,752,978
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,078,679,768 2,247,355,664 -1,145,963,302 4,335,780,241
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,078,679,768 2,247,355,664 -1,145,963,302 4,335,780,241
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 56 117 -61 232
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.