MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 251,104,572,491 240,127,070,194 137,242,623,981 144,059,026,488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 251,104,572,491 240,127,070,194 137,242,623,981 144,059,026,488
4. Giá vốn hàng bán 225,840,396,693 219,820,535,467 124,788,323,143 134,024,794,879
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,264,175,798 20,306,534,727 12,454,300,838 10,034,231,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 491,333,507 301,033,203 572,662,600 270,509,984
7. Chi phí tài chính 6,158,475,759 4,952,262,112 3,669,148,452 1,617,631,320
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,842,373,622 4,952,262,112 3,669,136,753 1,617,320,965
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 112,339,679 105,886,982 315,036,053 432,841,947
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,044,649,227 14,072,200,980 7,927,452,157 7,930,149,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,440,044,640 1,477,217,856 1,115,326,776 324,118,670
12. Thu nhập khác 357,897,213 1,046,213,177 607,310,756 672,832,911
13. Chi phí khác 145,235,293 52,373,455 943,686,455 662,619,555
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 212,661,920 993,839,722 -336,375,699 10,213,356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,652,706,560 2,471,057,578 778,951,077 334,332,026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 648,709,119 557,419,918 213,844,755 84,242,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,003,997,441 1,913,637,660 565,106,322 250,089,768
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,003,997,441 1,913,637,660 565,106,322 250,089,768
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 742 709 209 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.