1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,814,642,625 |
129,163,728,693 |
153,415,954,776 |
211,288,133,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,814,642,625 |
129,163,728,693 |
153,415,954,776 |
211,288,133,405 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,194,375,253 |
106,650,762,148 |
127,603,016,538 |
169,392,480,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,620,267,372 |
22,512,966,545 |
25,812,938,238 |
41,895,653,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,270,436,199 |
3,426,165,832 |
3,192,824,956 |
2,651,208,996 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,750,811,283 |
17,979,521,175 |
16,032,699,148 |
27,715,485,634 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,139,892,288 |
7,959,611,202 |
12,973,064,046 |
16,831,376,631 |
|
12. Thu nhập khác |
234,613,000 |
121,132,599 |
50,240,000 |
106,020,750 |
|
13. Chi phí khác |
203,711,500 |
10,858,600 |
25,740,000 |
339,514,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,901,500 |
110,273,999 |
24,500,000 |
-233,493,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,170,793,788 |
8,069,885,201 |
12,997,564,046 |
16,597,882,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,455,758,758 |
1,698,319,500 |
2,621,112,809 |
3,499,770,797 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,715,035,030 |
6,371,565,701 |
10,376,451,237 |
13,098,112,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,715,035,030 |
6,371,565,701 |
10,376,451,237 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|