MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,382,309,589 459,619,012,803 521,632,504,734 505,803,016,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,505,220,039 160,732,275,157 121,562,769,538 192,119,012,169
1. Tiền 52,505,220,039 55,732,275,157 40,562,769,538 81,119,012,169
2. Các khoản tương đương tiền 70,000,000,000 105,000,000,000 81,000,000,000 111,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,000,000,000 110,000,000,000 120,000,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,000,000,000 110,000,000,000 120,000,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,287,048,173 95,846,925,423 171,843,120,853 197,272,042,661
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,666,470,341 58,044,402,769 130,622,115,935 157,915,959,033
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 383,801,346 734,275,985 624,244,515 442,172,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,236,776,486 37,068,246,669 40,596,760,403 38,913,911,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,626,087,112 89,846,757,016 104,057,820,788 43,949,029,295
1. Hàng tồn kho 71,943,270,725 93,163,940,629 107,375,004,401 47,133,060,497
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,317,183,613 -3,317,183,613 -3,317,183,613 -3,184,031,202
V.Tài sản ngắn hạn khác 963,954,265 3,193,055,207 4,168,793,555 2,462,932,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,492,372 141,148,926 124,675,530 119,382,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 925,461,893 3,051,906,281 4,044,118,025 2,343,549,793
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,132,036,640 41,781,763,845 39,294,085,865 36,799,664,097
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,909,236,023 15,733,153,511 15,399,747,325 15,079,567,606
1. Tài sản cố định hữu hình 15,909,236,023 15,733,153,511 15,399,747,325 15,079,567,606
- Nguyên giá 76,704,571,891 76,852,571,891 76,852,571,891 76,852,571,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,795,335,868 -61,119,418,380 -61,452,824,566 -61,773,004,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,222,800,617 26,048,610,334 23,894,338,540 21,720,096,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,222,800,617 26,048,610,334 23,894,338,540 21,720,096,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,514,346,229 501,400,776,648 560,926,590,599 542,602,680,694
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,904,872,349 197,504,860,913 246,654,223,627 215,232,201,585
I. Nợ ngắn hạn 131,904,872,349 197,504,860,913 246,654,223,627 215,232,201,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,736,951,234 106,794,682,698 144,446,552,533 122,844,945,780
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,896,915,104 15,725,799,611 15,725,799,611 8,263,742,765
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,804,660,821 3,360,055,555 2,581,168,364 5,492,386,093
4. Phải trả người lao động 18,714,656,784 20,477,165,294 22,832,253,635 46,879,076,484
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,066,081,690 4,001,724,691 12,833,424,239 1,134,941,390
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,869,909,311 28,256,410,613 29,637,611,094 14,424,403,622
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,815,697,405 18,889,022,451 18,597,414,151 16,192,705,451
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 318,609,473,880 303,895,915,735 314,272,366,972 327,370,479,109
I. Vốn chủ sở hữu 318,261,869,876 303,548,311,731 313,924,762,968 327,022,875,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,797,845,000 3,461,711,000 3,461,711,000 3,461,711,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,464,024,876 16,086,600,731 26,463,051,968 39,561,164,105
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,748,989,846
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,715,035,030 16,086,600,731 26,463,051,968 39,561,164,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 347,604,004 347,604,004 347,604,004 347,604,004
1. Nguồn kinh phí 347,604,004 347,604,004 347,604,004 347,604,004
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,514,346,229 501,400,776,648 560,926,590,599 542,602,680,694
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.