TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,382,309,589 |
459,619,012,803 |
521,632,504,734 |
505,803,016,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,505,220,039 |
160,732,275,157 |
121,562,769,538 |
192,119,012,169 |
|
1. Tiền |
52,505,220,039 |
55,732,275,157 |
40,562,769,538 |
81,119,012,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
105,000,000,000 |
81,000,000,000 |
111,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,000,000,000 |
110,000,000,000 |
120,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,000,000,000 |
110,000,000,000 |
120,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,287,048,173 |
95,846,925,423 |
171,843,120,853 |
197,272,042,661 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,666,470,341 |
58,044,402,769 |
130,622,115,935 |
157,915,959,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
383,801,346 |
734,275,985 |
624,244,515 |
442,172,171 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,236,776,486 |
37,068,246,669 |
40,596,760,403 |
38,913,911,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,626,087,112 |
89,846,757,016 |
104,057,820,788 |
43,949,029,295 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,943,270,725 |
93,163,940,629 |
107,375,004,401 |
47,133,060,497 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,317,183,613 |
-3,317,183,613 |
-3,317,183,613 |
-3,184,031,202 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
963,954,265 |
3,193,055,207 |
4,168,793,555 |
2,462,932,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,492,372 |
141,148,926 |
124,675,530 |
119,382,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
925,461,893 |
3,051,906,281 |
4,044,118,025 |
2,343,549,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,132,036,640 |
41,781,763,845 |
39,294,085,865 |
36,799,664,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,909,236,023 |
15,733,153,511 |
15,399,747,325 |
15,079,567,606 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,909,236,023 |
15,733,153,511 |
15,399,747,325 |
15,079,567,606 |
|
- Nguyên giá |
76,704,571,891 |
76,852,571,891 |
76,852,571,891 |
76,852,571,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,795,335,868 |
-61,119,418,380 |
-61,452,824,566 |
-61,773,004,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,222,800,617 |
26,048,610,334 |
23,894,338,540 |
21,720,096,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,222,800,617 |
26,048,610,334 |
23,894,338,540 |
21,720,096,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,514,346,229 |
501,400,776,648 |
560,926,590,599 |
542,602,680,694 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,904,872,349 |
197,504,860,913 |
246,654,223,627 |
215,232,201,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,904,872,349 |
197,504,860,913 |
246,654,223,627 |
215,232,201,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,736,951,234 |
106,794,682,698 |
144,446,552,533 |
122,844,945,780 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,896,915,104 |
15,725,799,611 |
15,725,799,611 |
8,263,742,765 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,804,660,821 |
3,360,055,555 |
2,581,168,364 |
5,492,386,093 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,714,656,784 |
20,477,165,294 |
22,832,253,635 |
46,879,076,484 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,066,081,690 |
4,001,724,691 |
12,833,424,239 |
1,134,941,390 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,869,909,311 |
28,256,410,613 |
29,637,611,094 |
14,424,403,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,815,697,405 |
18,889,022,451 |
18,597,414,151 |
16,192,705,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
318,609,473,880 |
303,895,915,735 |
314,272,366,972 |
327,370,479,109 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
318,261,869,876 |
303,548,311,731 |
313,924,762,968 |
327,022,875,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,797,845,000 |
3,461,711,000 |
3,461,711,000 |
3,461,711,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,464,024,876 |
16,086,600,731 |
26,463,051,968 |
39,561,164,105 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,748,989,846 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,715,035,030 |
16,086,600,731 |
26,463,051,968 |
39,561,164,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
|
1. Nguồn kinh phí |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,514,346,229 |
501,400,776,648 |
560,926,590,599 |
542,602,680,694 |
|