MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 357,196,752,850 411,218,184,417 393,759,285,712 361,886,371,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,076,599,797 83,816,644,613 153,742,101,550 197,649,235,448
1. Tiền 31,076,599,797 33,816,644,613 38,742,101,550 32,649,235,448
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 50,000,000,000 115,000,000,000 165,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 150,000,000,000 35,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000,000 150,000,000,000 35,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,720,365,619 120,973,205,346 167,999,480,250 90,143,351,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,393,327,071 85,313,358,451 124,462,468,679 52,691,064,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 514,456,800 943,320,844 2,298,011,950 1,342,116,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,812,581,748 34,716,526,051 41,238,999,621 36,110,170,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,289,536,368 56,329,434,764 34,666,800,251 53,870,183,141
1. Hàng tồn kho 58,289,536,368 56,329,434,764 38,426,414,490 57,629,797,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,759,614,239 -3,759,614,239
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,251,066 98,899,694 2,350,903,661 223,602,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110,251,066 98,899,694 13,669,500 10,433,250
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,337,234,161 213,168,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,120,694,467 68,597,948,676 66,308,903,913 63,865,522,320
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,068,893,660 18,714,972,902 18,594,753,174 18,320,196,614
1. Tài sản cố định hữu hình 19,068,893,660 18,714,972,902 18,594,753,174 18,320,196,614
- Nguyên giá 76,291,648,891 76,291,648,891 76,508,648,891 76,568,771,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,222,755,231 -57,576,675,989 -57,913,895,717 -58,248,575,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,051,800,807 49,882,975,774 47,714,150,739 45,545,325,706
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,051,800,807 49,882,975,774 47,714,150,739 45,545,325,706
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 428,317,447,317 479,816,133,093 460,068,189,625 425,751,894,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,691,208,521 163,069,940,324 137,399,051,725 104,505,425,927
I. Nợ ngắn hạn 120,691,208,521 163,069,940,324 137,399,051,725 104,505,425,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,220,915,084 73,131,518,754 52,691,030,402 45,191,066,690
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,299,225,908 1,814,759,320 10,584,039,220 22,650,846,685
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,129,562,186 8,758,950,460 771,106,063 4,656,649,860
4. Phải trả người lao động 5,637,481,566 29,091,770,739 36,668,673,726 4,154,226,768
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,891,247,465 6,208,773,350 6,309,317,119 1,258,157,144
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,220,984,874 33,902,669,517 20,413,807,011 19,674,414,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,291,791,438 10,161,498,184 9,961,078,184 6,920,064,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 307,626,238,796 316,746,192,769 322,669,137,900 321,246,468,147
I. Vốn chủ sở hữu 307,278,634,792 316,398,588,765 322,321,533,896 320,898,864,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,278,634,792 32,398,588,765 38,321,533,896 36,898,864,143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,954,224,676 30,074,178,649 35,997,123,780 8,557,544,035
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,324,410,116 2,324,410,116 2,324,410,116 28,341,320,108
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 347,604,004 347,604,004 347,604,004 347,604,004
1. Nguồn kinh phí 347,604,004 347,604,004 347,604,004 347,604,004
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 428,317,447,317 479,816,133,093 460,068,189,625 425,751,894,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.