1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,370,000,000 |
16,981,008,000 |
40,526,070,874 |
46,246,877,176 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,370,000,000 |
16,981,008,000 |
40,526,070,874 |
46,246,877,176 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,310,000,000 |
15,886,000,000 |
37,969,080,320 |
43,651,922,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,000,000 |
1,095,008,000 |
2,556,990,554 |
2,594,955,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,209 |
258,781 |
47,777,703 |
300,191,752 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
123,705,732 |
555,549,727 |
489,806,219 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
123,705,732 |
552,872,900 |
386,284,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
761,470,976 |
2,190,789,642 |
1,908,567,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,995,000 |
126,997,756 |
149,010,109 |
547,718,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,993,791 |
83,092,317 |
-290,581,221 |
-50,945,494 |
|
12. Thu nhập khác |
|
24 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
15,607,102 |
|
9,631,825 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-15,607,078 |
|
-9,631,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,993,791 |
67,485,239 |
-290,581,221 |
-60,577,319 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
37,033,652 |
-81,343,180 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,993,791 |
30,451,587 |
-209,238,041 |
-60,577,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,993,791 |
30,451,587 |
-209,238,041 |
-60,577,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|