MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,217,739,977 149,679,973,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,467,709,054 13,821,453,995
1. Tiền 11,467,709,054 12,521,453,995
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,346,674,932 16,133,212,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,831,239,467 2,116,310,311
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,465,255,465 14,015,254,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,180,000 1,648,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,191,945,719 119,546,988,978
1. Hàng tồn kho 103,191,945,719 119,546,988,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 211,410,272 178,317,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,410,587 53,812,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,999,685 124,505,823
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,480,903,437 69,362,297,625
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,070,674,262 980,797,625
1. Tài sản cố định hữu hình 1,070,674,262 980,797,625
- Nguyên giá 2,108,893,819 2,108,893,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,038,219,557 -1,128,096,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,381,500,000 68,381,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,381,500,000 68,381,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,729,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,729,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,698,643,414 219,042,271,326
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,818,298,205 423,880,772
I. Nợ ngắn hạn 1,818,298,205 423,880,772
1. Phải trả người bán ngắn hạn 922,476,931 12,331,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,240,732 150,218,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 370,932,542 130,131,511
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 405,000,000 100,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,648,000 31,200,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 219,880,345,209 218,618,390,554
I. Vốn chủ sở hữu 219,880,345,209 218,618,390,554
1. Vốn góp của chủ sở hữu 217,124,400,000 217,124,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 217,124,400,000 217,124,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,769,180,000 -1,769,180,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,525,125,209 3,263,170,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,325,612,265 3,199,512,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,199,512,944 63,657,610
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,698,643,414 219,042,271,326
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.