1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,016,405,354 |
307,958,828,768 |
231,830,414,670 |
155,158,903,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,016,405,354 |
307,958,828,768 |
231,830,414,670 |
155,158,903,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,779,871,678 |
293,616,940,595 |
220,860,366,212 |
141,600,355,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,236,533,676 |
14,341,888,173 |
10,970,048,458 |
13,558,548,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,868,333,007 |
47,823,823,041 |
15,918,672,034 |
8,045,611,844 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,610,546,877 |
20,723,333,464 |
19,218,469,234 |
11,646,646,546 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,857,407,877 |
19,971,398,464 |
18,468,469,234 |
11,144,972,546 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
190,016,045 |
43,815,855 |
84,383,076 |
99,875,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,990,105,688 |
9,144,333,314 |
5,119,418,834 |
5,842,791,766 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,685,801,927 |
32,254,228,581 |
2,466,449,348 |
4,014,845,756 |
|
12. Thu nhập khác |
6,731,744 |
607,078,491 |
573,266,952 |
50,934,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,585,451,911 |
255,798,986 |
-247,177,504 |
87,967,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,578,720,167 |
351,279,505 |
820,444,456 |
-37,033,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,264,522,094 |
32,605,508,086 |
3,286,893,804 |
3,977,812,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-10,724,784,483 |
822,775,411 |
872,445,800 |
612,555,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,614,740 |
-1,511,005,707 |
1,550,566 |
618,911,242 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,451,647,649 |
33,293,738,382 |
2,412,897,438 |
2,746,345,738 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,451,647,649 |
33,293,738,382 |
2,412,897,438 |
2,746,345,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
843 |
61 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|