MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,016,405,354 307,958,828,768 231,830,414,670 155,158,903,827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 186,016,405,354 307,958,828,768 231,830,414,670 155,158,903,827
4. Giá vốn hàng bán 180,779,871,678 293,616,940,595 220,860,366,212 141,600,355,722
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,236,533,676 14,341,888,173 10,970,048,458 13,558,548,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,868,333,007 47,823,823,041 15,918,672,034 8,045,611,844
7. Chi phí tài chính 16,610,546,877 20,723,333,464 19,218,469,234 11,646,646,546
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,857,407,877 19,971,398,464 18,468,469,234 11,144,972,546
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 190,016,045 43,815,855 84,383,076 99,875,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,990,105,688 9,144,333,314 5,119,418,834 5,842,791,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,685,801,927 32,254,228,581 2,466,449,348 4,014,845,756
12. Thu nhập khác 6,731,744 607,078,491 573,266,952 50,934,000
13. Chi phí khác 1,585,451,911 255,798,986 -247,177,504 87,967,447
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,578,720,167 351,279,505 820,444,456 -37,033,447
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,264,522,094 32,605,508,086 3,286,893,804 3,977,812,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -10,724,784,483 822,775,411 872,445,800 612,555,329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,614,740 -1,511,005,707 1,550,566 618,911,242
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,451,647,649 33,293,738,382 2,412,897,438 2,746,345,738
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,451,647,649 33,293,738,382 2,412,897,438 2,746,345,738
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 163 843 61 70
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.