TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
418,554,972,341 |
562,580,512,647 |
481,466,912,262 |
392,966,888,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,137,132,695 |
72,162,473,810 |
32,482,882,878 |
6,914,400,937 |
|
1. Tiền |
32,137,132,695 |
54,139,150,336 |
9,300,100,600 |
3,567,132,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
18,023,323,474 |
23,182,782,278 |
3,347,268,177 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,995,376,720 |
301,567,051,038 |
234,898,212,078 |
137,303,554,885 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,426,744,098 |
83,419,765,964 |
146,734,979,008 |
69,718,032,096 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,926,124,137 |
62,769,463,416 |
29,558,436,506 |
11,050,831,019 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,900,083,748 |
141,692,399,477 |
48,018,576,606 |
41,704,999,303 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,548,781,291 |
15,491,778,735 |
12,392,576,512 |
16,279,289,977 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,806,356,554 |
-1,806,356,554 |
-1,806,356,554 |
-1,815,167,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
365,570,044 |
|
IV. Hàng tồn kho |
177,288,174,975 |
188,792,033,050 |
201,321,947,230 |
231,096,180,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
177,407,631,124 |
188,911,489,199 |
201,441,403,379 |
231,215,636,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-119,456,149 |
-119,456,149 |
-119,456,149 |
-119,456,149 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,287,951 |
58,954,749 |
12,763,870,076 |
17,652,752,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
371,532,225 |
400,605,584 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
56,254,749 |
10,784,283,978 |
15,542,399,394 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
134,287,951 |
2,700,000 |
1,608,053,873 |
1,709,747,159 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,843,492,687 |
26,317,328,528 |
25,414,332,333 |
24,444,794,361 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,535,053 |
52,842,865 |
277,764,033 |
311,988,992 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,535,053 |
52,842,865 |
277,764,033 |
311,988,992 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,222,900,901 |
18,189,082,422 |
16,696,362,706 |
15,737,350,455 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,564,202,638 |
16,069,020,575 |
14,854,478,008 |
14,060,025,753 |
|
- Nguyên giá |
41,874,855,571 |
43,642,943,790 |
45,555,165,335 |
45,735,735,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,310,652,933 |
-27,573,923,215 |
-30,700,687,327 |
-31,675,709,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,658,698,263 |
2,120,061,847 |
1,841,884,698 |
1,677,324,702 |
|
- Nguyên giá |
6,074,916,400 |
6,074,916,400 |
6,074,916,400 |
6,074,916,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,416,218,137 |
-3,954,854,553 |
-4,233,031,702 |
-4,397,591,698 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,388,459,873 |
2,015,171,232 |
1,544,376,315 |
1,624,376,315 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,388,459,873 |
2,015,171,232 |
1,544,376,315 |
1,624,376,315 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,819,767,482 |
4,831,869,296 |
4,854,045,227 |
4,900,966,446 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
3,193,869,296 |
3,216,045,227 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,181,767,482 |
|
|
3,262,966,446 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,638,000,000 |
1,638,000,000 |
1,638,000,000 |
1,638,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,355,829,378 |
1,228,362,713 |
2,041,784,052 |
1,870,112,153 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,355,829,378 |
1,228,362,713 |
2,041,784,052 |
1,870,112,153 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
447,398,465,028 |
588,897,841,175 |
506,881,244,595 |
417,411,683,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
352,341,000,559 |
489,655,977,663 |
406,581,066,577 |
317,780,103,445 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,109,900,559 |
489,598,217,663 |
406,581,066,577 |
317,780,103,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,205,295,610 |
33,107,393,440 |
66,705,990,134 |
64,799,684,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
251,794,159,804 |
213,144,482,439 |
186,160,221,328 |
196,643,935,502 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,313,654,739 |
10,398,996,972 |
2,233,028,175 |
1,212,131,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,615,715,752 |
2,355,892,988 |
4,079,018,662 |
518,669,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,110,100,601 |
119,830,283,907 |
24,693,598,842 |
1,586,522,242 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
823,702,841 |
673,828,870 |
1,891,886,909 |
25,000,176,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,666,545,337 |
109,831,694,360 |
120,561,677,840 |
27,590,292,168 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
580,725,875 |
255,644,687 |
255,644,687 |
428,692,284 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
231,100,000 |
57,760,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
231,100,000 |
57,760,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,057,464,469 |
99,241,863,512 |
100,300,178,018 |
99,631,579,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,862,423,469 |
99,026,833,512 |
100,300,178,018 |
99,625,579,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,526,140,287 |
18,536,882,376 |
18,536,882,376 |
18,625,136,650 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-407,787,822 |
6,720,352,601 |
7,467,032,004 |
7,283,804,090 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-407,787,822 |
4,327,316,666 |
746,679,403 |
-183,227,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,393,035,935 |
6,720,352,601 |
7,467,032,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,109,287,008 |
13,999,238,535 |
14,525,903,638 |
13,946,278,836 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
195,041,000 |
215,030,000 |
|
6,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
195,041,000 |
215,030,000 |
|
6,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
447,398,465,028 |
588,897,841,175 |
506,881,244,595 |
417,411,683,021 |
|