MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,522,718,571,784 1,598,238,026,020 1,695,046,843,103 1,625,253,087,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,633,411,996 66,952,905,809 128,447,881,990 79,189,646,426
1. Tiền 28,260,153,620 21,065,110,357 77,503,680,801 35,193,573,362
2. Các khoản tương đương tiền 40,373,258,376 45,887,795,452 50,944,201,189 43,996,073,064
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 346,647,138,025 306,648,568,585 343,143,810,685 333,356,302,353
1. Chứng khoán kinh doanh 908,159,855 908,159,855 908,159,855 908,159,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -175,398,830 -179,753,230 -184,511,130 -184,511,130
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 345,914,377,000 305,920,161,960 342,420,161,960 332,632,653,628
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 656,824,348,229 791,307,841,256 855,899,309,667 767,026,949,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 498,751,863,003 583,077,899,582 601,258,318,859 507,502,169,455
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 109,007,104,872 152,498,880,514 168,156,529,925 157,888,967,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,352,000,000 81,352,000,000 81,352,000,000 81,352,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,408,928,630 50,654,338,231 79,444,383,517 94,806,421,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83,769,319,639 -76,349,048,434 -74,385,693,997 -74,596,380,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 421,800,203,279 410,233,472,395 344,485,090,978 429,898,578,580
1. Hàng tồn kho 421,800,203,279 410,233,472,395 344,485,090,978 429,898,578,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,813,470,255 23,095,237,975 23,070,749,783 15,781,610,176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,724,868,478 2,692,803,680 7,981,846,987 6,980,313,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,170,761,547 19,011,034,844 14,730,648,933 8,561,983,900
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 917,840,230 1,391,399,451 358,253,863 239,312,642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,173,318,301 209,740,122,293 199,169,853,723 191,342,313,951
I. Các khoản phải thu dài hạn 741,658,000 641,658,000 641,868,468 631,868,468
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 741,658,000 641,658,000 641,868,468 631,868,468
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,904,708,844 122,417,642,201 122,010,065,097 116,803,020,581
1. Tài sản cố định hữu hình 49,792,163,390 49,470,505,838 49,228,337,825 47,843,544,675
- Nguyên giá 157,345,955,796 157,225,669,432 159,091,961,252 159,362,775,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,553,792,406 -107,755,163,594 -109,863,623,427 -111,519,231,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,285,545,454 6,120,136,363 5,954,727,272 5,789,318,181
- Nguyên giá 6,616,363,636 6,616,363,636 6,616,363,636 6,616,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -330,818,182 -496,227,273 -661,636,364 -827,045,455
3. Tài sản cố định vô hình 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000 63,170,157,725
- Nguyên giá 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,656,842,275
III. Bất động sản đầu tư 40,126,501,858 39,674,417,713 39,222,333,568 38,770,249,423
- Nguyên giá 65,004,722,217 66,824,372,217 66,824,372,217 66,824,372,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,878,220,359 -27,149,954,504 -27,602,038,649 -28,054,122,794
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,990,969,934 32,326,403,850 28,790,208,927 28,790,208,927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,725,394,112 32,326,403,850 28,790,208,927 28,790,208,927
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,575,822
V. Đầu tư tài chính dài hạn 722,038,531 6,300,000,000 6,300,000,000 3,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 722,038,531
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,687,441,134 8,380,000,529 2,205,377,663 3,046,966,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,572,373,193 8,380,000,529 2,205,377,663 3,046,966,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 115,067,941
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,718,891,890,085 1,807,978,148,313 1,894,216,696,826 1,816,595,400,959
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,401,274,754,605 1,483,137,981,835 1,545,792,021,260 1,477,530,173,443
I. Nợ ngắn hạn 1,086,634,716,018 1,128,710,527,191 1,192,047,990,690 1,230,006,638,482
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,958,053,449 223,594,736,424 218,020,950,317 182,647,518,847
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,009,990,308 221,350,588,766 198,975,681,886 156,979,412,712
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,413,803,610 11,101,473,819 13,441,609,265 9,966,208,532
4. Phải trả người lao động 8,308,683,188 6,999,314,775 9,135,541,258 5,046,027,074
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,627,377,208 77,061,904,609 53,454,174,330 54,467,115,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,547,679,227 3,273,839,563 9,943,286,457
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,243,386,019 21,000,633,139 17,310,213,368 17,022,833,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 560,649,057,360 545,316,959,197 666,317,775,249 779,757,585,726
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,691,371,832 14,982,863,082 11,260,531,200 11,231,386,200
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,185,313,817 4,028,213,817 4,131,513,817 2,945,263,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 314,640,038,587 354,427,454,644 353,744,030,570 247,523,534,961
1. Phải trả người bán dài hạn 38,682,486,686 45,179,379,505 48,075,098,502 44,403,250,568
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 95,366,696,637 96,546,488,779 96,546,488,779 108,797,972,654
3. Chi phí phải trả dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,913,843,485 6,586,344,478 6,586,344,478 6,395,230,654
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 153,303,048,585 152,935,645,649 148,574,113,644 37,109,350,599
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,321,902,425 22,127,535,464 22,909,924,398 19,765,669,717
12. Dự phòng phải trả dài hạn 899,393,042 899,393,042 899,393,042 899,393,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 317,617,135,480 324,840,166,478 348,424,675,566 339,065,227,516
I. Vốn chủ sở hữu 317,617,135,480 324,840,166,478 348,424,675,566 339,065,227,516
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,318,909,600 14,318,909,600 14,318,909,600 14,318,909,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,306,464,990 7,929,219,555 7,929,219,555 7,929,219,555
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,307,761,374 52,632,523,019 67,856,053,206 69,275,110,813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,049,442,822 45,846,105,291 43,811,850,446 68,328,481,136
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,258,318,552 6,786,417,728 24,044,202,760 946,629,677
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,796,839,516 30,072,354,304 38,433,333,205 27,654,827,548
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,718,891,890,085 1,807,978,148,313 1,894,216,696,826 1,816,595,400,959
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.