MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 236,642,552,464 227,233,348,102 230,673,979,962 253,306,484,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,306,101,525 27,444,957,901 27,492,951,488 25,936,266,243
1. Tiền 31,306,101,525 27,444,957,901 27,492,951,488 25,936,266,243
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,650,000 1,650,000 1,650,000 1,650,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,650,000 1,650,000 1,650,000 1,650,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,489,490,266 115,382,239,309 138,036,450,515 140,276,539,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,769,586,401 109,132,722,368 123,508,187,077 132,910,715,416
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,409,072,469 12,753,335,264 21,345,330,090 14,705,113,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 -270,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,211,579,905 10,125,133,817 11,697,273,143 11,555,353,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,184,141,806 -17,912,345,437 -18,514,339,795 -18,624,643,211
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 283,393,297 283,393,297
IV. Hàng tồn kho 76,621,493,431 69,259,882,356 53,240,961,294 59,906,938,283
1. Hàng tồn kho 76,579,693,431 69,259,882,356 53,240,961,294 59,906,938,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 41,800,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,223,817,242 15,144,618,536 11,901,966,665 27,185,089,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,093,171,439 5,771,616,303 5,547,127,288 6,979,156,993
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,068,785,084 9,453,639,771 6,289,280,298 20,135,484,777
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,860,719 -80,637,538 65,559,079 70,448,197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,406,183,822 292,604,919,402 270,635,216,776 282,785,633,238
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,468,174,618 277,521,795,939 252,516,927,392 253,064,941,103
1. Tài sản cố định hữu hình 238,900,949,128 241,247,964,878 216,536,490,761 217,377,898,901
- Nguyên giá 303,971,662,651 312,546,070,024 294,409,458,938 301,865,037,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,070,713,523 -71,298,105,146 -77,872,968,177 -84,487,138,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,906,644,317 2,828,086,362 2,749,528,406 2,670,970,451
- Nguyên giá 3,142,318,182 3,142,318,182 3,142,318,182 3,142,318,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,673,865 -314,231,820 -392,789,776 -471,347,731
3. Tài sản cố định vô hình 33,660,581,173 33,445,744,699 33,230,908,225 33,016,071,751
- Nguyên giá 38,293,730,405 38,293,730,405 38,293,730,405 38,293,730,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,633,149,232 -4,847,985,706 -5,062,822,180 -5,277,658,654
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,956,638,444 7,302,584,237 7,322,682,747 19,252,271,836
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,956,638,444 7,302,584,237 7,322,682,747 19,252,271,836
V. Đầu tư tài chính dài hạn -166,668,230
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,347,894,510 5,347,894,510 5,347,894,510 5,347,894,510
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,178,246,800 2,178,246,800 2,178,246,800 2,178,246,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,526,141,310 -7,526,141,310 -7,526,141,310 -7,692,809,540
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,981,370,760 7,780,539,226 10,795,606,637 10,635,088,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,333,358,945 7,132,527,411 5,771,907,404 5,611,389,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 648,011,815 648,011,815 5,023,699,233 5,023,699,233
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 527,048,736,286 519,838,267,504 501,309,196,738 536,092,117,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,848,648,088 285,299,640,508 272,665,218,343 302,552,091,842
I. Nợ ngắn hạn 240,014,184,331 220,954,798,148 210,836,623,581 242,592,571,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,932,748,328 77,438,276,068 51,964,102,549 60,706,812,222
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,589,749,951 5,497,916,912 5,287,306,883 6,568,030,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,676,532,657 1,414,176,379 1,144,866,028 14,567,742,157
4. Phải trả người lao động 3,864,722,851 6,828,000,685 6,370,205,151 8,123,294,859
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,386,713,452 1,366,712,843 138,657,534 1,776,166,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 138,411,635 138,411,635 127,189,070 115,966,505
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,861,071,064 1,874,308,789 1,916,587,963 1,876,092,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 132,321,315,543 125,637,471,987 143,082,653,040 148,062,212,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 242,918,850 759,522,850 805,055,363 796,255,363
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,834,463,757 64,344,842,360 61,828,594,762 59,959,519,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 212,000,000 187,000,000 187,000,000 187,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,622,463,757 64,157,842,360 61,641,594,762 59,772,519,865
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 221,200,088,198 234,538,626,996 228,643,978,395 233,540,025,506
I. Vốn chủ sở hữu 221,200,088,198 234,538,626,996 228,643,978,395 233,540,025,506
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,999,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,999,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,450,000,000 33,450,000,000 33,450,000,000 33,450,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 571,183,239 571,183,239 571,183,239 571,183,239
5. Cổ phiếu quỹ -40,000 -40,000 -40,000 -40,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1,726,374,489
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,914,209,446 19,914,209,446 20,292,939,842 20,324,261,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,265,735,513 116,877,899,822 107,343,373,312 112,208,098,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,627,471,923 35,974,636,232 23,865,060,143 41,547,505,983
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,638,263,590 80,903,263,590 83,478,313,169 70,660,592,857
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,987,522,002 4,987,522,002
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 527,048,736,286 519,838,267,504 501,309,196,738 536,092,117,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.