1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
653,354,570,192 |
370,882,332,877 |
293,313,671,661 |
283,539,010,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
239,187,530 |
2,478,808,003 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
653,354,570,192 |
370,643,145,347 |
290,834,863,658 |
283,539,010,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
606,192,510,711 |
334,426,892,961 |
257,581,388,779 |
257,056,110,691 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,162,059,481 |
36,216,252,386 |
33,253,474,879 |
26,482,900,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,593,364 |
726,030,371 |
13,056,791 |
11,156,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,806,450,245 |
8,305,351,627 |
5,203,020,594 |
5,615,521,517 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,621,625,635 |
8,118,768,726 |
5,243,137,316 |
5,615,521,517 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
20,380,985,310 |
|
43,621,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,726,461,383 |
|
26,217,778,495 |
14,884,674,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,808,741,217 |
8,255,945,820 |
1,845,732,581 |
5,950,239,032 |
|
12. Thu nhập khác |
206,418,279 |
1,483,111,018 |
4,518,687,351 |
1,451,130,632 |
|
13. Chi phí khác |
9,837,351,499 |
7,587,740,868 |
4,043,267,228 |
2,328,085,863 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,630,933,220 |
-6,104,629,850 |
475,420,123 |
-876,955,231 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,177,807,997 |
2,151,315,970 |
2,321,152,704 |
5,073,283,801 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,261,483,511 |
1,529,786,806 |
826,082,911 |
1,217,770,477 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
471,210,975 |
133,931,252 |
133,931,252 |
133,931,252 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
445,113,511 |
487,597,912 |
1,361,138,541 |
3,721,582,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
445,113,511 |
487,597,912 |
1,361,138,541 |
3,721,582,072 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
30 |
80 |
215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|