MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 653,354,570,192 370,882,332,877 293,313,671,661 283,539,010,834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 239,187,530 2,478,808,003
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 653,354,570,192 370,643,145,347 290,834,863,658 283,539,010,834
4. Giá vốn hàng bán 606,192,510,711 334,426,892,961 257,581,388,779 257,056,110,691
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,162,059,481 36,216,252,386 33,253,474,879 26,482,900,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 179,593,364 726,030,371 13,056,791 11,156,643
7. Chi phí tài chính 13,806,450,245 8,305,351,627 5,203,020,594 5,615,521,517
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,621,625,635 8,118,768,726 5,243,137,316 5,615,521,517
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,380,985,310 43,621,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,726,461,383 26,217,778,495 14,884,674,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,808,741,217 8,255,945,820 1,845,732,581 5,950,239,032
12. Thu nhập khác 206,418,279 1,483,111,018 4,518,687,351 1,451,130,632
13. Chi phí khác 9,837,351,499 7,587,740,868 4,043,267,228 2,328,085,863
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,630,933,220 -6,104,629,850 475,420,123 -876,955,231
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,177,807,997 2,151,315,970 2,321,152,704 5,073,283,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,261,483,511 1,529,786,806 826,082,911 1,217,770,477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 471,210,975 133,931,252 133,931,252 133,931,252
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 445,113,511 487,597,912 1,361,138,541 3,721,582,072
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 445,113,511 487,597,912 1,361,138,541 3,721,582,072
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 30 80 215
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.