MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 782,490,754,074 883,836,912,610 848,781,961,028 1,044,124,190,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,137,783,118 45,193,180,150 72,694,400,765 97,638,279,134
1. Tiền 10,176,486,105 12,133,714,831 11,792,829,870 43,806,541,265
2. Các khoản tương đương tiền 53,961,297,013 33,059,465,319 60,901,570,895 53,831,737,869
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,000,000,000 23,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,000,000,000 23,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 472,839,450,561 623,333,811,335 537,224,808,230 686,529,403,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 262,144,572,672 450,363,607,619 356,047,504,231 493,644,855,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,631,491,656 89,137,861,956 90,765,185,634 97,314,872,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 53,500,000,000 51,000,000,000 53,200,000,000 53,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,875,542,253 35,144,497,780 39,524,274,385 45,689,264,636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,312,156,020 -2,312,156,020 -2,312,156,020 -3,319,589,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 186,108,849,390 189,578,288,595 197,120,783,387 216,912,784,999
1. Hàng tồn kho 186,108,849,390 189,578,288,595 197,120,783,387 216,912,784,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,404,671,005 1,931,632,530 2,941,968,646 4,243,722,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,320,655,148 1,854,960,097 1,656,462,338 1,321,360,404
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,072,529,380 65,185,956 1,271,134,145 21,302,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,486,477 11,486,477 14,372,163 2,901,060,319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 592,714,040,638 611,560,332,687 608,832,836,772 594,603,207,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,537,653,800 154,510,018,960 154,863,827,182 152,476,968,870
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 129,200,000,000 129,200,000,000 128,000,000,000 128,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 14,337,653,800 25,310,018,960 26,863,827,182 24,476,968,870
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,450,313,364 117,672,506,172 121,709,212,689 117,037,794,253
1. Tài sản cố định hữu hình 108,107,336,457 103,443,481,259 107,658,692,179 103,165,235,644
- Nguyên giá 206,553,872,706 140,946,786,136 147,506,522,505 150,371,624,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,446,536,249 -37,503,304,877 -39,847,830,326 -47,206,389,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,342,976,907 14,229,024,913 14,050,520,510 13,872,558,609
- Nguyên giá 23,151,348,536 23,216,147,368 23,216,147,368 23,216,137,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,808,371,629 -8,987,122,455 -9,165,626,858 -9,343,578,851
III. Bất động sản đầu tư 148,624,595,795 166,006,135,897 163,963,979,395 150,215,810,380
- Nguyên giá 208,498,209,570 227,693,511,572 227,693,511,572 226,935,142,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,873,613,775 -61,687,375,675 -63,729,532,177 -76,719,332,049
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100,693,124,968 90,261,017,737 86,531,505,001 97,651,107,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,693,124,968 90,261,017,737 86,531,505,001 97,651,107,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,696,100,000 5,696,100,000 5,696,100,000 4,616,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,196,100,000 11,196,100,000 11,196,100,000 11,196,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,500,000,000 -5,500,000,000 -5,500,000,000 -6,580,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,712,252,711 77,414,553,921 76,068,212,505 72,605,426,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,595,054,099 12,489,220,292 12,836,456,373 11,150,299,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,261,126,276 2,720,711,439 2,678,584,088 2,553,405,276
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 63,856,072,336 62,204,622,190 60,553,172,044 58,901,721,898
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,375,204,794,712 1,495,397,245,297 1,457,614,797,800 1,638,727,398,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 541,635,928,365 649,587,562,860 591,346,158,314 760,351,044,542
I. Nợ ngắn hạn 402,754,643,965 513,076,194,335 456,856,817,914 627,640,746,417
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,925,284,787 237,698,927,599 198,570,372,806 281,731,018,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,067,701,795 38,983,179,886 42,078,394,842 29,516,672,332
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,640,589,892 11,430,680,379 18,541,174,548 18,149,359,080
4. Phải trả người lao động 3,934,188,225 4,055,999,536 4,120,085,088 6,636,512,081
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,285,247,082 15,823,250,527 7,740,120,923 33,183,640,628
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,093,241,599 6,787,152,515 6,982,748,860 7,749,182,197
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,069,555,859 43,300,681,707 41,071,221,674 43,278,541,556
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,965,495,474 153,222,982,934 135,979,359,921 205,622,481,191
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,773,339,252 1,773,339,252 1,773,339,252 1,773,339,252
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,881,284,400 136,511,368,525 134,489,340,400 132,710,298,125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 132,257,109,375 130,582,968,750 128,908,828,125 127,234,687,500
7. Phải trả dài hạn khác 1,476,804,400 1,476,804,150 1,476,804,150 1,469,790,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,147,370,625 4,451,595,625 4,103,708,125 4,005,820,625
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 833,568,866,347 845,809,682,437 866,268,639,486 878,376,354,029
I. Vốn chủ sở hữu 833,568,866,347 845,809,682,437 866,268,639,486 878,376,354,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 640,000,000,000 640,000,000,000 640,000,000,000 640,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 640,000,000,000 640,000,000,000 640,000,000,000 640,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,420,729,455 38,420,729,455 38,420,729,455 38,420,729,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,507,857,228 46,489,829,684 53,698,262,095 71,350,215,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,698,291,599 37,698,291,599 37,698,291,599 37,698,291,599
- LNST chưa phân phối kỳ này -190,434,371 8,791,538,085 15,999,970,496 33,651,923,904
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 117,640,279,664 120,899,123,298 134,149,647,936 128,605,409,071
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,375,204,794,712 1,495,397,245,297 1,457,614,797,800 1,638,727,398,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.