MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 228,045,862,885 216,301,020,159 162,180,715,608 256,143,434,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 61,667,619 149,055,522 34,910,285 342,483,333
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 227,984,195,266 216,151,964,637 162,145,805,323 255,800,951,038
4. Giá vốn hàng bán 203,844,190,752 237,060,090,221 181,083,070,427 236,535,512,973
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,140,004,514 -20,908,125,584 -18,937,265,104 19,265,438,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,501,823 42,097,489 78,550,005 128,507,974
7. Chi phí tài chính 3,538,618,077 3,109,536,857 3,743,542,194 5,471,936,524
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,390,645,815 3,051,985,287 3,685,893,148 5,271,163,905
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,098,562,853 1,377,075,146 1,132,519,049 1,471,944,477
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,979,786,836 7,360,438,349 5,162,940,370 5,657,669,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,615,538,571 -32,713,078,447 -28,897,716,712 6,792,395,658
12. Thu nhập khác 3,703,949,598 7,754,609,331 4,336,801,439 4,690,080,745
13. Chi phí khác 8,744,634,496 8,329,414,833 4,125,688,571 3,881,647,789
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,040,684,898 -574,805,502 211,112,868 808,432,956
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,574,853,673 -33,287,883,949 -28,686,603,844 7,600,828,614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68,538,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,574,853,673 -33,287,883,949 -28,755,142,244 7,600,828,614
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,574,853,673 -33,287,883,949 -28,755,142,244 7,600,828,614
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,287 -9,436 -8,151 2,154
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,287 -9,436 -8,151 2,154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.