TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,598,958,728,570 |
2,755,421,482,494 |
2,515,932,014,386 |
3,225,480,578,303 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,719,782,264 |
88,245,338,568 |
111,623,355,056 |
307,937,499,259 |
|
1. Tiền |
88,719,782,264 |
88,245,338,568 |
111,623,355,056 |
243,279,196 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
307,694,220,063 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
702,107,947,144 |
713,219,079,579 |
452,366,718,372 |
816,186,811,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
670,164,383,636 |
684,557,790,336 |
441,399,057,180 |
807,202,359,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,091,615,873 |
25,696,308,989 |
8,392,439,282 |
8,544,892,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,851,947,635 |
2,964,980,254 |
3,715,987,961 |
1,580,326,427 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,140,766,051 |
-1,140,766,051 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,797,654,402,915 |
1,939,155,981,327 |
1,929,519,562,169 |
2,082,062,730,290 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,817,634,439,628 |
1,951,430,984,251 |
1,957,433,397,840 |
2,098,348,546,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,980,036,713 |
-12,275,002,924 |
-27,913,835,671 |
-16,285,816,554 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,476,596,247 |
14,801,083,020 |
22,422,378,789 |
19,293,536,782 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,476,596,247 |
9,577,634,853 |
8,684,731,489 |
16,407,056,971 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,223,448,167 |
7,869,208,305 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,868,438,995 |
2,886,479,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,401,040,507,312 |
1,394,077,682,304 |
1,366,298,047,279 |
1,223,752,579,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,167,539,911 |
7,167,539,911 |
7,167,539,911 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
7,167,539,911 |
7,167,539,911 |
7,167,539,911 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
776,720,971,553 |
742,928,242,926 |
715,264,512,673 |
694,586,922,631 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
756,332,832,498 |
697,763,913,777 |
698,829,268,944 |
680,106,467,358 |
|
- Nguyên giá |
1,831,186,503,509 |
1,804,957,510,620 |
1,840,656,338,377 |
1,852,960,799,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,074,853,671,011 |
-1,107,193,596,843 |
-1,141,827,069,433 |
-1,172,854,331,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,388,139,055 |
45,164,329,149 |
16,435,243,729 |
14,480,455,273 |
|
- Nguyên giá |
53,184,900,122 |
91,590,187,562 |
53,184,900,122 |
53,184,900,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,796,761,067 |
-46,425,858,413 |
-36,749,656,393 |
-38,704,444,849 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
120,769,897,820 |
123,100,673,558 |
117,380,914,305 |
115,710,759,139 |
|
- Nguyên giá |
138,654,601,980 |
133,665,752,721 |
138,654,601,980 |
138,654,601,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,884,704,160 |
-10,565,079,163 |
-21,273,687,675 |
-22,943,842,841 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
217,167,644,920 |
235,112,744,315 |
250,722,902,423 |
253,580,770,028 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
217,167,644,920 |
235,112,744,315 |
250,722,902,423 |
253,580,770,028 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
282,126,311,718 |
281,512,800,293 |
271,506,496,666 |
148,450,906,570 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,933,444,112 |
264,713,855,754 |
261,243,222,070 |
135,662,135,844 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,192,867,606 |
16,798,944,539 |
10,263,274,596 |
12,788,770,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,999,999,235,882 |
4,149,499,164,798 |
3,882,230,061,665 |
4,449,233,157,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,096,987,358,410 |
2,470,458,016,854 |
2,439,830,109,387 |
2,926,782,102,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,807,204,887,340 |
2,201,667,464,469 |
2,203,622,400,682 |
2,721,354,311,537 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
199,542,651,284 |
141,665,781,818 |
185,506,891,328 |
273,227,651,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
184,516,026,451 |
176,620,706,845 |
178,606,695,714 |
236,403,097,655 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
135,398,775,766 |
170,055,476,670 |
28,915,218,160 |
41,374,620,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,656,492,999 |
44,646,524,578 |
60,423,549,275 |
23,679,028,038 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,041,237,376 |
45,047,456,591 |
13,510,696,194 |
22,119,626,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,870,782,297 |
95,884,409,368 |
148,774,804,901 |
81,732,743,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,017,497,170,034 |
1,429,437,103,491 |
1,503,105,554,491 |
1,942,454,912,051 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
75,881,638,444 |
80,652,643,989 |
70,492,826,934 |
87,666,478,180 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,800,112,689 |
17,657,361,119 |
14,286,163,685 |
12,696,153,685 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,782,471,070 |
268,790,552,385 |
236,207,708,705 |
205,427,790,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,154,234,250 |
4,154,234,250 |
3,676,574,250 |
4,919,574,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,498,718,043 |
203,875,257,368 |
172,144,958,739 |
155,698,778,864 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
65,129,518,777 |
60,761,060,767 |
60,386,175,716 |
44,809,437,842 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,903,011,877,472 |
1,679,041,147,944 |
1,442,399,952,278 |
1,522,451,055,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,903,011,877,472 |
1,679,041,147,944 |
1,442,399,952,278 |
1,522,451,055,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
894,210,727,673 |
670,239,998,145 |
433,598,802,479 |
513,649,905,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
704,009,077,705 |
359,072,497,705 |
360,045,697,705 |
434,582,449,126 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
190,201,649,968 |
311,167,500,440 |
73,553,104,774 |
79,067,456,465 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,999,999,235,882 |
4,149,499,164,798 |
3,882,230,061,665 |
4,449,233,157,883 |
|