MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 327,141,628,179 452,334,411,226 314,095,657,474 299,388,279,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,598,711,200 5,853,934,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 323,542,916,979 452,334,411,226 314,095,657,474 293,534,344,759
4. Giá vốn hàng bán 240,097,756,125 329,257,242,591 226,680,371,529 251,438,291,594
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 83,445,160,854 123,077,168,635 87,415,285,945 42,096,053,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,534,564,202 1,619,592,719 8,328,053,424 4,087,592,904
7. Chi phí tài chính 6,583,881,283 4,451,805,300 7,694,129,538 6,326,067,767
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,285,543,810 4,394,659,029 4,145,755,426 4,619,090,839
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 52,446,409,475 75,708,855,939 49,149,003,588 25,629,679,814
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,435,197,269 10,997,804,069 10,707,900,700 1,791,505,939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,514,237,029 33,538,296,046 28,192,305,543 12,436,392,549
12. Thu nhập khác 4,545,455
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,545,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,518,782,484 33,538,296,046 28,192,305,543 12,436,392,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,700,651,836 6,707,659,209 5,638,460,785 2,487,278,510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,818,130,648 26,830,636,837 22,553,844,758 9,949,114,039
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,818,130,648 26,830,636,837 22,553,844,758 9,949,114,039
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 971 1,758 1,478 652
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 435
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.