1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,119,656,144 |
193,089,300,521 |
200,400,598,470 |
169,945,292,468 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,512,717,219 |
2,841,618,486 |
3,699,865,774 |
2,918,635,121 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,606,938,925 |
190,247,682,035 |
196,700,732,696 |
167,026,657,347 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,699,164,496 |
152,973,756,822 |
155,970,203,655 |
131,853,464,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,907,774,429 |
37,273,925,213 |
40,730,529,041 |
35,173,192,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,772,745,031 |
1,071,804,073 |
776,521,438 |
1,832,362,358 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,731,965,179 |
3,947,540,573 |
3,703,510,797 |
3,300,600,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,630,604,833 |
3,322,660,213 |
2,831,458,838 |
2,083,799,799 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,437,535,813 |
22,657,390,641 |
24,158,236,072 |
22,642,321,574 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,792,276,019 |
8,022,318,719 |
8,297,131,340 |
7,207,819,825 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-281,257,551 |
3,718,479,353 |
5,348,172,270 |
3,854,813,113 |
|
12. Thu nhập khác |
174,552,514 |
38,034,858 |
350,208,044 |
3,953,020,336 |
|
13. Chi phí khác |
218,467 |
46,442,217 |
148,248,168 |
194,594,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
174,334,047 |
-8,407,359 |
201,959,876 |
3,758,425,848 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-106,923,504 |
3,710,071,994 |
5,550,132,146 |
7,613,238,961 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
270,454,526 |
601,653,943 |
1,159,670,344 |
2,498,713,975 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-377,378,030 |
3,108,418,051 |
4,390,461,802 |
5,114,524,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-377,378,030 |
3,108,418,051 |
4,390,461,802 |
5,114,524,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-75 |
622 |
878 |
1,023 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|