TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
390,139,168,052 |
345,443,082,175 |
352,017,454,590 |
353,102,010,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,808,966,687 |
8,259,779,342 |
20,756,907,519 |
13,399,202,616 |
|
1. Tiền |
9,808,966,687 |
8,259,779,342 |
6,738,107,519 |
13,399,202,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14,018,800,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,027,213,739 |
74,885,567,284 |
82,856,586,142 |
62,850,746,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,028,471,416 |
71,595,899,367 |
77,691,960,492 |
60,699,400,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,678,651,463 |
4,848,913,860 |
6,565,115,008 |
3,548,972,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,971,048,125 |
6,998,507,877 |
7,287,288,122 |
7,218,708,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,650,957,265 |
-8,734,701,211 |
-8,734,701,211 |
-8,616,334,729 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
176,947,391 |
46,923,731 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
286,510,598,392 |
251,072,002,034 |
237,690,998,009 |
274,032,295,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
289,894,637,407 |
254,707,990,622 |
241,192,449,736 |
277,868,547,251 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,384,039,015 |
-3,635,988,588 |
-3,501,451,727 |
-3,836,251,873 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,792,389,234 |
11,225,733,515 |
10,712,962,920 |
2,819,765,994 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,373,048,604 |
3,089,697,220 |
2,676,269,943 |
1,911,659,877 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,049,792,525 |
7,799,438,891 |
8,036,692,977 |
602,682,167 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
369,548,105 |
336,597,404 |
|
305,423,950 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,919,799,150 |
52,792,280,558 |
51,145,273,813 |
49,747,568,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
598,164,171 |
598,164,171 |
598,164,171 |
598,164,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
598,164,171 |
598,164,171 |
598,164,171 |
598,164,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,640,139,228 |
48,725,292,284 |
47,109,585,221 |
45,843,474,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,399,884,248 |
35,580,310,833 |
34,059,877,299 |
32,889,039,826 |
|
- Nguyên giá |
150,474,141,528 |
150,474,141,528 |
149,794,781,528 |
147,049,381,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,074,257,280 |
-114,893,830,695 |
-115,734,904,229 |
-114,160,341,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,240,254,980 |
13,144,981,451 |
13,049,707,922 |
12,954,434,393 |
|
- Nguyên giá |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,815,307,222 |
-1,910,580,751 |
-2,005,854,280 |
-2,101,127,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
110,662,785 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
110,662,785 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,681,495,751 |
3,468,824,103 |
3,326,861,636 |
3,305,930,031 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,681,495,751 |
3,468,824,103 |
3,326,861,636 |
3,305,930,031 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
445,058,967,202 |
398,235,362,733 |
403,162,728,403 |
402,849,578,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
297,732,087,165 |
255,800,064,645 |
256,451,148,330 |
251,023,473,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,743,313,384 |
250,794,833,119 |
251,519,459,059 |
246,075,326,443 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,977,906,600 |
39,154,557,306 |
50,859,166,558 |
27,602,932,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,694,127,962 |
3,804,908,562 |
2,409,041,274 |
2,879,206,658 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,936,483,741 |
6,381,687,647 |
10,841,744,994 |
5,339,300,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,586,978,574 |
6,333,947,596 |
6,906,960,646 |
9,550,087,614 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,990,984,739 |
10,936,341,393 |
12,303,008,439 |
9,269,018,480 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,813,324,876 |
1,699,183,681 |
1,456,764,449 |
1,442,432,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
212,453,487,911 |
178,008,331,753 |
162,768,707,333 |
186,134,540,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,290,018,981 |
4,475,875,181 |
3,974,065,366 |
3,857,808,566 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,988,773,781 |
5,005,231,526 |
4,931,689,271 |
4,948,147,016 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
372,500,163 |
372,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
340,000,000 |
310,000,000 |
280,000,000 |
250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,276,273,618 |
4,322,731,363 |
4,369,189,108 |
4,415,646,853 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,326,880,037 |
142,435,298,088 |
146,711,580,073 |
151,826,105,059 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,326,880,037 |
142,435,298,088 |
146,711,580,073 |
151,826,105,059 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,553,232,539 |
47,661,650,590 |
51,937,932,575 |
57,052,457,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,930,610,569 |
44,930,610,569 |
44,930,610,569 |
44,930,610,569 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-377,378,030 |
2,731,040,021 |
7,007,322,006 |
12,121,846,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
445,058,967,202 |
398,235,362,733 |
403,162,728,403 |
402,849,578,518 |
|