TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,093,458,694,873 |
1,129,272,610,322 |
1,110,173,514,187 |
1,012,774,503,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,659,228,537 |
39,266,842,925 |
32,170,740,925 |
68,472,951,515 |
|
1. Tiền |
28,292,228,537 |
27,379,842,925 |
32,170,740,925 |
63,655,951,515 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,367,000,000 |
11,887,000,000 |
|
4,817,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,530,000,000 |
73,500,000,000 |
61,777,000,000 |
62,530,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,530,000,000 |
73,500,000,000 |
61,777,000,000 |
62,530,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
725,670,771,375 |
749,823,651,882 |
774,556,113,719 |
679,504,712,679 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
571,610,841,348 |
567,010,201,558 |
571,285,185,687 |
452,330,612,488 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,390,978,116 |
22,921,973,056 |
16,294,976,564 |
11,482,968,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,391,213,343 |
230,415,923,832 |
291,486,020,343 |
269,761,329,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,722,261,432 |
-70,524,446,564 |
-104,510,068,875 |
-54,070,198,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,057,101,551 |
163,158,991,058 |
171,730,476,016 |
130,079,079,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,057,101,551 |
163,158,991,058 |
171,730,476,016 |
130,079,079,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,541,593,410 |
103,523,124,457 |
69,939,183,527 |
72,187,760,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
117,910,293,775 |
99,477,317,505 |
65,221,686,010 |
66,505,799,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,631,299,635 |
3,831,944,352 |
4,565,462,895 |
5,508,632,569 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
213,862,600 |
152,034,622 |
173,328,345 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
895,991,175,403 |
865,297,075,386 |
817,127,634,057 |
887,607,419,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
88,680,785,454 |
83,940,785,454 |
84,107,414,130 |
82,919,262,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,750,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,930,785,454 |
70,440,785,454 |
70,607,414,130 |
69,419,262,130 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
528,240,108,789 |
517,431,993,701 |
495,107,942,281 |
506,435,037,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
478,777,454,316 |
471,529,895,901 |
453,450,771,279 |
468,295,369,376 |
|
- Nguyên giá |
3,078,503,048,487 |
3,105,055,185,042 |
3,120,934,210,170 |
3,166,354,719,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,599,725,594,171 |
-2,633,525,289,141 |
-2,667,483,438,891 |
-2,698,059,350,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,462,654,473 |
45,902,097,800 |
41,657,171,002 |
38,139,668,094 |
|
- Nguyên giá |
163,089,785,716 |
164,699,281,716 |
165,749,281,716 |
167,399,281,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,627,131,243 |
-118,797,183,916 |
-124,092,110,714 |
-129,259,613,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,142,646,903 |
30,788,982,530 |
29,872,875,334 |
25,096,745,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,142,646,903 |
30,788,982,530 |
29,872,875,334 |
25,096,745,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,825,553,486 |
27,783,194,576 |
29,162,407,522 |
28,807,476,341 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,825,553,486 |
27,783,194,576 |
29,162,407,522 |
28,807,476,341 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
219,102,080,771 |
205,352,119,125 |
178,876,994,790 |
244,348,897,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
214,436,993,283 |
203,644,246,211 |
178,127,629,198 |
243,852,376,212 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
891,496,771 |
764,475,233 |
749,365,592 |
496,521,687 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,773,590,717 |
943,397,681 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,989,449,870,276 |
1,994,569,685,708 |
1,927,301,148,244 |
1,900,381,923,307 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,352,135,349,524 |
1,362,635,658,481 |
1,366,917,653,990 |
1,327,581,002,566 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,255,376,268,151 |
1,273,826,188,191 |
1,284,234,573,822 |
1,245,781,994,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
502,428,707,981 |
617,673,070,518 |
606,339,898,979 |
608,979,495,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,443,506,713 |
234,148,362,324 |
206,430,716,272 |
185,220,903,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,901,547,922 |
18,902,726,852 |
27,207,012,926 |
10,854,955,980 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,505,801,278 |
15,054,076,698 |
11,309,748,716 |
24,321,821,052 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,402,729,850 |
65,392,575,212 |
79,700,137,578 |
54,017,006,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9,454,794,521 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,342,989,944 |
144,536,799,385 |
171,852,827,763 |
149,010,198,187 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,451,100,699 |
130,040,684,275 |
128,892,556,065 |
153,355,694,733 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,899,883,764 |
48,077,892,927 |
43,046,881,002 |
60,021,919,658 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,759,081,373 |
88,809,470,290 |
82,683,080,168 |
81,799,007,940 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,121,175,632 |
1,852,643,293 |
2,456,226,666 |
3,244,356,189 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,407,466,529 |
20,402,466,529 |
20,382,732,730 |
20,378,732,730 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,651,265,276 |
37,933,070,212 |
31,214,596,992 |
32,832,640,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,471,888,336 |
26,514,004,656 |
26,522,238,180 |
23,305,545,650 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,107,285,600 |
2,107,285,600 |
2,107,285,600 |
2,037,733,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
637,314,520,752 |
631,934,027,227 |
560,383,494,254 |
572,800,920,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
637,314,520,752 |
631,934,027,227 |
560,383,494,254 |
572,800,920,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,792,730,421 |
58,792,730,421 |
50,581,421,400 |
71,234,864,369 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,992,742,132 |
27,976,988,224 |
-28,685,037,538 |
-42,407,830,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,668,971,997 |
24,632,761,997 |
-13,978,311,823 |
-53,734,650,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,323,770,135 |
3,344,226,227 |
-14,706,725,715 |
11,326,819,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
59,940,288,199 |
55,575,548,582 |
48,898,350,392 |
54,385,127,294 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,989,449,870,276 |
1,994,569,685,708 |
1,927,301,148,244 |
1,900,381,923,307 |
|