MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,093,458,694,873 1,129,272,610,322 1,110,173,514,187 1,012,774,503,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,659,228,537 39,266,842,925 32,170,740,925 68,472,951,515
1. Tiền 28,292,228,537 27,379,842,925 32,170,740,925 63,655,951,515
2. Các khoản tương đương tiền 12,367,000,000 11,887,000,000 4,817,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,530,000,000 73,500,000,000 61,777,000,000 62,530,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,530,000,000 73,500,000,000 61,777,000,000 62,530,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 725,670,771,375 749,823,651,882 774,556,113,719 679,504,712,679
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 571,610,841,348 567,010,201,558 571,285,185,687 452,330,612,488
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,390,978,116 22,921,973,056 16,294,976,564 11,482,968,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 190,391,213,343 230,415,923,832 291,486,020,343 269,761,329,368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,722,261,432 -70,524,446,564 -104,510,068,875 -54,070,198,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,057,101,551 163,158,991,058 171,730,476,016 130,079,079,120
1. Hàng tồn kho 136,057,101,551 163,158,991,058 171,730,476,016 130,079,079,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,541,593,410 103,523,124,457 69,939,183,527 72,187,760,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,910,293,775 99,477,317,505 65,221,686,010 66,505,799,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,631,299,635 3,831,944,352 4,565,462,895 5,508,632,569
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 213,862,600 152,034,622 173,328,345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 895,991,175,403 865,297,075,386 817,127,634,057 887,607,419,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 88,680,785,454 83,940,785,454 84,107,414,130 82,919,262,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,750,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,930,785,454 70,440,785,454 70,607,414,130 69,419,262,130
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 528,240,108,789 517,431,993,701 495,107,942,281 506,435,037,470
1. Tài sản cố định hữu hình 478,777,454,316 471,529,895,901 453,450,771,279 468,295,369,376
- Nguyên giá 3,078,503,048,487 3,105,055,185,042 3,120,934,210,170 3,166,354,719,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,599,725,594,171 -2,633,525,289,141 -2,667,483,438,891 -2,698,059,350,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,462,654,473 45,902,097,800 41,657,171,002 38,139,668,094
- Nguyên giá 163,089,785,716 164,699,281,716 165,749,281,716 167,399,281,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,627,131,243 -118,797,183,916 -124,092,110,714 -129,259,613,622
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,142,646,903 30,788,982,530 29,872,875,334 25,096,745,927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,142,646,903 30,788,982,530 29,872,875,334 25,096,745,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,825,553,486 27,783,194,576 29,162,407,522 28,807,476,341
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,825,553,486 27,783,194,576 29,162,407,522 28,807,476,341
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 219,102,080,771 205,352,119,125 178,876,994,790 244,348,897,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 214,436,993,283 203,644,246,211 178,127,629,198 243,852,376,212
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 891,496,771 764,475,233 749,365,592 496,521,687
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,773,590,717 943,397,681
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,449,870,276 1,994,569,685,708 1,927,301,148,244 1,900,381,923,307
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,352,135,349,524 1,362,635,658,481 1,366,917,653,990 1,327,581,002,566
I. Nợ ngắn hạn 1,255,376,268,151 1,273,826,188,191 1,284,234,573,822 1,245,781,994,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 502,428,707,981 617,673,070,518 606,339,898,979 608,979,495,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,443,506,713 234,148,362,324 206,430,716,272 185,220,903,056
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,901,547,922 18,902,726,852 27,207,012,926 10,854,955,980
4. Phải trả người lao động 15,505,801,278 15,054,076,698 11,309,748,716 24,321,821,052
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,402,729,850 65,392,575,212 79,700,137,578 54,017,006,915
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,454,794,521
9. Phải trả ngắn hạn khác 135,342,989,944 144,536,799,385 171,852,827,763 149,010,198,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207,451,100,699 130,040,684,275 128,892,556,065 153,355,694,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,899,883,764 48,077,892,927 43,046,881,002 60,021,919,658
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,759,081,373 88,809,470,290 82,683,080,168 81,799,007,940
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,121,175,632 1,852,643,293 2,456,226,666 3,244,356,189
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,407,466,529 20,402,466,529 20,382,732,730 20,378,732,730
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,651,265,276 37,933,070,212 31,214,596,992 32,832,640,121
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,471,888,336 26,514,004,656 26,522,238,180 23,305,545,650
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,107,285,600 2,107,285,600 2,107,285,600 2,037,733,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 637,314,520,752 631,934,027,227 560,383,494,254 572,800,920,741
I. Vốn chủ sở hữu 637,314,520,752 631,934,027,227 560,383,494,254 572,800,920,741
1. Vốn góp của chủ sở hữu 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,130,000,000 32,130,000,000 32,130,000,000 32,130,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,792,730,421 58,792,730,421 50,581,421,400 71,234,864,369
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,992,742,132 27,976,988,224 -28,685,037,538 -42,407,830,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,668,971,997 24,632,761,997 -13,978,311,823 -53,734,650,101
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,323,770,135 3,344,226,227 -14,706,725,715 11,326,819,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,940,288,199 55,575,548,582 48,898,350,392 54,385,127,294
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,449,870,276 1,994,569,685,708 1,927,301,148,244 1,900,381,923,307
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.