MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 326,674,112,992 332,256,486,963 326,083,426,577 285,536,893,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,450,254,279 10,598,770,227 182,038,218 75,175,664
1. Tiền 12,450,254,279 10,598,770,227 182,038,218 75,175,664
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 9,900,000,000 8,900,000,000 9,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 9,900,000,000 8,900,000,000 9,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,911,411,614 124,793,642,070 114,970,548,053 105,490,812,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,862,665,703 110,930,440,522 99,805,022,549 93,704,219,741
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,267,453,210 5,086,558,508 5,147,446,457 5,144,337,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,491,842,485 10,487,192,824 11,728,628,831 8,352,805,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784 -1,710,549,784
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 184,398,507,275 182,242,128,386 195,787,929,867 167,340,146,502
1. Hàng tồn kho 184,398,507,275 182,242,128,386 195,787,929,867 167,340,146,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,413,939,824 4,721,946,280 6,242,910,439 3,030,758,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,413,939,824 4,721,946,280 6,242,910,439 3,030,758,796
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,282,530,053 20,884,819,268 20,048,189,365 19,302,833,522
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,802,889,555 18,847,657,469 18,203,369,899 17,022,897,467
1. Tài sản cố định hữu hình 19,802,889,555 18,847,657,469 18,203,369,899 17,022,897,467
- Nguyên giá 124,817,234,169 124,817,234,169 124,414,224,169 120,601,340,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,014,344,614 -105,969,576,700 -106,210,854,270 -103,578,443,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,479,640,498 2,037,161,799 1,844,819,466 2,279,936,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,266,153,855 1,823,675,156 1,631,332,823 2,066,449,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213,486,643 213,486,643 213,486,643 213,486,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348,956,643,045 353,141,306,231 346,131,615,942 304,839,727,375
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 289,173,045,458 292,561,957,339 285,338,432,070 243,644,754,327
I. Nợ ngắn hạn 285,716,170,885 289,567,361,648 281,881,557,497 240,224,251,809
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,031,621,674 54,482,578,734 53,849,713,780 52,609,729,595
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,555,331,085 108,723,327,766 97,165,304,401 65,457,254,508
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,156,786 215,193,286 14,948,473 17,273,300
4. Phải trả người lao động 2,459,288,000 2,409,287,667 131,875,667 3,121,943,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,962,743,656 4,247,777,934 3,480,824,541 5,197,929,465
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,132,064,566 21,911,474,643 23,865,748,899 22,666,140,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,930,049,500 96,032,806,000 102,290,505,000 90,071,343,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 462,278,882 462,278,882
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736 1,082,636,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,456,874,573 2,994,595,691 3,456,874,573 3,420,502,518
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,372,055 36,372,055 36,372,055
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,420,502,518 2,958,223,636 3,420,502,518 3,420,502,518
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,783,597,587 60,579,348,892 60,793,183,872 61,194,973,048
I. Vốn chủ sở hữu 59,783,597,587 60,579,348,892 60,793,183,872 61,194,973,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,999,373,620 5,795,124,925 6,008,959,905 6,410,749,081
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 770,062,403 1,565,813,708 213,834,980 615,624,156
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,229,311,217 4,229,311,217 5,795,124,925 5,795,124,925
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348,956,643,045 353,141,306,231 346,131,615,942 304,839,727,375
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.