MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần 471 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 440,809,902,319 547,413,996,867 982,683,436,028 312,268,036,927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 440,809,902,319 547,413,996,867 982,683,436,028 312,268,036,927
4. Giá vốn hàng bán 381,927,968,587 490,373,458,393 913,706,086,365 271,876,327,568
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,881,933,732 57,040,538,474 68,977,349,663 40,391,709,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,858,616,813 3,840,311,004 3,898,430,932 7,509,796,626
7. Chi phí tài chính 23,988,576,575 26,704,804,904 29,501,679,288 28,723,301,854
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,017,630,442 23,072,926,224 25,003,667,692 24,755,779,732
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,385,767,801 31,757,201,361 31,496,918,997 19,076,889,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,366,206,169 2,418,843,213 11,877,182,310 101,314,924
12. Thu nhập khác 3,312,225,583 10,382,087,675 1,107,292,364 1,827,473,009
13. Chi phí khác 3,399,730,470 6,278,860,404 6,624,684,592 531,968,946
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -87,504,887 4,103,227,271 -5,517,392,228 1,295,504,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,278,701,282 6,522,070,484 6,359,790,082 1,396,818,987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,863,757,979 1,326,713,434 1,354,425,680 289,393,780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,414,943,303 5,195,357,050 5,005,364,402 1,107,425,207
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,414,943,303 5,195,357,050 5,005,364,402 1,107,425,207
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,483 1,039 1,001 221
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,483 260 1,001 221
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.