MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 281,068,209,394 231,137,984,113 326,808,759,178 407,100,773,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 281,068,209,394 231,137,984,113 326,808,759,178 407,100,773,781
4. Giá vốn hàng bán 269,668,472,842 217,342,296,307 314,809,430,299 387,268,765,828
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,399,736,552 13,795,687,806 11,999,328,879 19,832,007,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,493,226,956 6,584,727,044 5,905,567,610 6,009,381,837
7. Chi phí tài chính 10,763,457,805 9,834,520,995 7,771,422,107 7,452,246,276
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,406,660,563 9,547,194,432 7,592,436,528 7,166,815,091
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -502,126,337 -313,957,475 -579,914,108 -120,329,988
9. Chi phí bán hàng 1,502,923,298 2,013,597,154 1,662,053,608 3,776,999,206
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,380,226,922 5,402,393,094 4,705,382,144 4,952,542,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 744,229,146 2,815,946,132 3,186,124,522 9,539,271,549
12. Thu nhập khác 6,800,002 57,003 8,922,073
13. Chi phí khác 14,994,848 163,505,275 407,276,280 231,740,159
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,194,846 -163,448,272 -398,354,207 -231,740,159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 736,034,300 2,652,497,860 2,787,770,315 9,307,531,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 591,830,711 918,138,145 993,249,141 2,410,913,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21,937,291 132,785,512 -93,030,898 -125,849,727
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 166,140,880 1,601,574,203 1,887,552,072 7,022,467,619
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,923,818 2,121,481,353 1,230,164,132 6,029,629,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 178,064,698 -519,907,150 657,387,940 992,837,665
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.