1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
460,016,423,295 |
621,686,660,162 |
711,101,990,410 |
835,640,982,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
460,016,423,295 |
621,686,660,162 |
711,101,990,410 |
835,640,982,166 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
374,100,171,924 |
508,647,440,198 |
632,279,348,805 |
712,555,082,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,916,251,371 |
113,039,219,964 |
78,822,641,605 |
123,085,899,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,492,249,242 |
37,078,536,204 |
30,774,246,696 |
31,787,263,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,728,416,918 |
86,194,713,822 |
61,922,077,601 |
77,959,908,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,165,868,354 |
72,822,663,335 |
53,030,321,278 |
40,164,314,865 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,747,043,627 |
1,136,063,443 |
3,449,502,904 |
-6,287,824,518 |
|
9. Chi phí bán hàng |
286,194,456 |
263,531,118 |
610,273,578 |
693,382,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,849,142,566 |
21,823,686,343 |
16,508,285,469 |
22,107,213,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,291,790,300 |
42,971,888,328 |
34,005,754,557 |
47,824,833,604 |
|
12. Thu nhập khác |
5,052,545,888 |
2,963,406,068 |
4,480,699,832 |
18,046,603,141 |
|
13. Chi phí khác |
551,808,349 |
2,547,489,507 |
2,650,682,135 |
6,090,701,341 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,500,737,539 |
415,916,561 |
1,830,017,697 |
11,955,901,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,792,527,839 |
43,387,804,889 |
35,835,772,254 |
59,780,735,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,880,527,362 |
6,392,609,676 |
5,482,824,811 |
9,327,327,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
2,217,529,130 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,912,000,477 |
36,995,195,213 |
30,352,947,443 |
48,235,878,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,016,245,639 |
36,867,532,794 |
30,144,739,363 |
48,782,077,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-104,245,162 |
127,662,419 |
208,208,080 |
-546,199,171 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
183 |
77 |
89 |
137 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|