MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 314,421,553,330 308,312,149,562 249,715,992,809 140,777,068,734
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 314,421,553,330 308,312,149,562 249,715,992,809 140,777,068,734
4. Giá vốn hàng bán 288,986,781,869 272,930,521,102 227,364,223,637 114,210,501,438
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,434,771,461 35,381,628,460 22,351,769,172 26,566,567,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,694,255 3,110,447 220,710,185 2,380,733
7. Chi phí tài chính 17,517,546,630 17,742,552,800 13,674,671,299 18,557,340,512
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,781,229,524 15,345,670,514 11,381,440,686 16,324,422,397
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,228,760,474 4,615,914,333 7,592,684,614 6,277,567,184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,692,158,612 13,026,271,774 1,305,123,444 1,734,040,333
12. Thu nhập khác 8,947,898,099 249,441,817 5,084,905,323 477,420,000
13. Chi phí khác 2,920,897,359 3,431,989,895 449,815,053 576,321,060
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,027,000,740 -3,182,548,078 4,635,090,270 -98,901,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,719,159,352 9,843,723,696 5,940,213,714 1,635,139,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,047,074,287 2,025,728,580 1,276,580,965 402,442,903
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 112,074,755 254,411,816 -58,146,224 -19,980,376
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,560,010,310 7,563,583,300 4,721,778,973 1,252,676,746
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,815,534,569 8,161,114,175 4,113,479,093 1,196,834,351
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -255,524,259 -597,530,875 608,299,880 55,842,395
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 246 294 128 33
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.